(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unsorted
B2

unsorted

adjective

Nghĩa tiếng Việt

chưa được sắp xếp chưa phân loại không có thứ tự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsorted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chưa được sắp xếp theo một thứ tự cụ thể nào; chưa được phân loại.

Definition (English Meaning)

Not arranged in a particular order; not sorted.

Ví dụ Thực tế với 'Unsorted'

  • "The pile of laundry was completely unsorted."

    "Đống quần áo bẩn hoàn toàn chưa được phân loại."

  • "The unsorted data made it difficult to draw any conclusions."

    "Dữ liệu chưa được sắp xếp khiến cho việc rút ra bất kỳ kết luận nào trở nên khó khăn."

  • "We need to sort the unsorted emails into appropriate folders."

    "Chúng ta cần sắp xếp các email chưa được phân loại vào các thư mục thích hợp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unsorted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unsorted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unorganized(vô tổ chức, không có trật tự)
unordered(không có thứ tự)

Trái nghĩa (Antonyms)

sorted(đã được sắp xếp)
organized(có tổ chức)

Từ liên quan (Related Words)

random(ngẫu nhiên)
jumbled(lộn xộn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Unsorted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unsorted' thường được dùng để mô tả một tập hợp các mục mà chưa được đưa vào một trật tự logic hoặc có tổ chức. Nó nhấn mạnh trạng thái hỗn độn, không có trật tự. So với 'disorganized', 'unsorted' thường mang ý nghĩa khách quan hơn, chỉ đơn thuần là chưa sắp xếp, trong khi 'disorganized' có thể mang hàm ý sự lộn xộn và thiếu hiệu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsorted'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)