unsorted
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsorted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chưa được sắp xếp theo một thứ tự cụ thể nào; chưa được phân loại.
Definition (English Meaning)
Not arranged in a particular order; not sorted.
Ví dụ Thực tế với 'Unsorted'
-
"The pile of laundry was completely unsorted."
"Đống quần áo bẩn hoàn toàn chưa được phân loại."
-
"The unsorted data made it difficult to draw any conclusions."
"Dữ liệu chưa được sắp xếp khiến cho việc rút ra bất kỳ kết luận nào trở nên khó khăn."
-
"We need to sort the unsorted emails into appropriate folders."
"Chúng ta cần sắp xếp các email chưa được phân loại vào các thư mục thích hợp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unsorted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unsorted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unsorted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unsorted' thường được dùng để mô tả một tập hợp các mục mà chưa được đưa vào một trật tự logic hoặc có tổ chức. Nó nhấn mạnh trạng thái hỗn độn, không có trật tự. So với 'disorganized', 'unsorted' thường mang ý nghĩa khách quan hơn, chỉ đơn thuần là chưa sắp xếp, trong khi 'disorganized' có thể mang hàm ý sự lộn xộn và thiếu hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsorted'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.