(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unordered
B2

unordered

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không có thứ tự vô trật tự không được sắp xếp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unordered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được sắp xếp theo một thứ tự cụ thể; thiếu sự sắp xếp có hệ thống.

Definition (English Meaning)

Not arranged in a specific order; lacking a systematic arrangement.

Ví dụ Thực tế với 'Unordered'

  • "The books on the shelf were completely unordered."

    "Những cuốn sách trên giá hoàn toàn không được sắp xếp."

  • "The data was stored in an unordered fashion."

    "Dữ liệu được lưu trữ một cách không có trật tự."

  • "The elements in the set are unordered."

    "Các phần tử trong tập hợp không có thứ tự."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unordered'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unordered
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ordered(được sắp xếp)
organized(có tổ chức)
systematic(có hệ thống)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unordered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unordered' thường được dùng để mô tả các tập hợp, danh sách, dữ liệu hoặc các yếu tố khác mà không có một quy tắc hoặc trình tự cụ thể nào chi phối cách chúng được sắp xếp. Nó nhấn mạnh sự hỗn loạn hoặc thiếu trật tự. Cần phân biệt với 'disordered', mặc dù có nghĩa tương tự, 'disordered' thường mang ý nghĩa mạnh hơn về sự rối loạn, thường liên quan đến các vấn đề sức khỏe tâm thần hoặc các tình huống nghiêm trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unordered'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the files had been unordered, the search algorithm would have taken much longer.
Nếu các tập tin đã không được sắp xếp, thuật toán tìm kiếm đã mất nhiều thời gian hơn.
Phủ định
If the data hadn't been unordered, we wouldn't have needed to implement a sorting algorithm.
Nếu dữ liệu đã không bị xáo trộn, chúng ta đã không cần phải triển khai một thuật toán sắp xếp.
Nghi vấn
Would the project have failed if the tasks had been unordered?
Liệu dự án có thất bại nếu các nhiệm vụ đã không được sắp xếp?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The files were found unordered after the system crash.
Các tập tin được tìm thấy không có thứ tự sau sự cố hệ thống.
Phủ định
The documents were not kept unordered on purpose.
Các tài liệu không bị giữ không có thứ tự một cách cố ý.
Nghi vấn
Were the books found unordered on the shelves?
Có phải những cuốn sách được tìm thấy không có thứ tự trên kệ không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The documents were unordered on his desk yesterday.
Các tài liệu đã không được sắp xếp trên bàn làm việc của anh ấy ngày hôm qua.
Phủ định
The books weren't unordered after she tidied up the shelf.
Những quyển sách không còn lộn xộn sau khi cô ấy dọn dẹp kệ.
Nghi vấn
Were the files still unordered after the reorganization?
Các tập tin vẫn còn lộn xộn sau khi tái tổ chức sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)