jumbled
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jumbled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở trong trạng thái lộn xộn, bừa bộn; bị trộn lẫn.
Definition (English Meaning)
In a confused or disordered state; mixed up.
Ví dụ Thực tế với 'Jumbled'
-
"The books were jumbled on the shelf."
"Sách bị xếp lộn xộn trên kệ."
-
"The jigsaw pieces were all jumbled together in the box."
"Các mảnh ghép hình bị trộn lẫn hết cả trong hộp."
-
"His thoughts were jumbled and confused."
"Suy nghĩ của anh ấy rối bời và lộn xộn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Jumbled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: jumble
- Adjective: jumbled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Jumbled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả sự thiếu trật tự, không theo một quy tắc nào. Thường dùng để mô tả đồ vật, thông tin, hoặc suy nghĩ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
with: thường dùng khi chỉ cái gì bị trộn lẫn với cái gì khác. in: thường dùng khi nói đến một khu vực hoặc phạm vi nào đó bị lộn xộn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Jumbled'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Jumble the letters to find the hidden word.
|
Xáo trộn các chữ cái để tìm ra từ ẩn. |
| Phủ định |
Don't jumble the papers on my desk.
|
Đừng làm xáo trộn giấy tờ trên bàn làm việc của tôi. |
| Nghi vấn |
Do jumble the ingredients together thoroughly before baking!
|
Hãy trộn đều các nguyên liệu trước khi nướng! |