(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ jumbled
B2

jumbled

adjective

Nghĩa tiếng Việt

lộn xộn bừa bộn hỗn độn rối bời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jumbled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở trong trạng thái lộn xộn, bừa bộn; bị trộn lẫn.

Definition (English Meaning)

In a confused or disordered state; mixed up.

Ví dụ Thực tế với 'Jumbled'

  • "The books were jumbled on the shelf."

    "Sách bị xếp lộn xộn trên kệ."

  • "The jigsaw pieces were all jumbled together in the box."

    "Các mảnh ghép hình bị trộn lẫn hết cả trong hộp."

  • "His thoughts were jumbled and confused."

    "Suy nghĩ của anh ấy rối bời và lộn xộn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Jumbled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: jumble
  • Adjective: jumbled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ordered(gọn gàng, có trật tự)
organized(được sắp xếp)

Từ liên quan (Related Words)

messy(bừa bộn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Jumbled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả sự thiếu trật tự, không theo một quy tắc nào. Thường dùng để mô tả đồ vật, thông tin, hoặc suy nghĩ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

with: thường dùng khi chỉ cái gì bị trộn lẫn với cái gì khác. in: thường dùng khi nói đến một khu vực hoặc phạm vi nào đó bị lộn xộn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Jumbled'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Jumble the letters to find the hidden word.
Xáo trộn các chữ cái để tìm ra từ ẩn.
Phủ định
Don't jumble the papers on my desk.
Đừng làm xáo trộn giấy tờ trên bàn làm việc của tôi.
Nghi vấn
Do jumble the ingredients together thoroughly before baking!
Hãy trộn đều các nguyên liệu trước khi nướng!
(Vị trí vocab_tab4_inline)