(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unstabilized
C1

unstabilized

adjective

Nghĩa tiếng Việt

chưa được ổn định không ổn định (do chưa được ổn định hóa)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unstabilized'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không ổn định; thiếu sự ổn định hoặc chưa được làm cho ổn định.

Definition (English Meaning)

Not stabilized; lacking stability or not made stable.

Ví dụ Thực tế với 'Unstabilized'

  • "The unstabilized compound quickly decomposed."

    "Hợp chất chưa được ổn định nhanh chóng phân hủy."

  • "The unstabilized solution is highly reactive."

    "Dung dịch chưa được ổn định có tính phản ứng cao."

  • "The unstabilized political climate led to unrest."

    "Tình hình chính trị chưa ổn định dẫn đến bất ổn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unstabilized'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unstabilized
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unstable(không ổn định)
unsettled(bấp bênh, không ổn định)
volatile(dễ bay hơi, không ổn định)

Trái nghĩa (Antonyms)

stabilized(đã ổn định)
stable(ổn định)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Kỹ thuật Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Unstabilized'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unstabilized' thường được dùng để mô tả các chất hóa học, hệ thống hoặc quá trình không ở trạng thái cân bằng hoặc dễ bị thay đổi, biến động. So với 'unstable', 'unstabilized' nhấn mạnh hơn vào việc một cái gì đó *chưa được* ổn định hóa, thay vì chỉ đơn thuần là *không* ổn định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unstabilized'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)