unstructured learning
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unstructured learning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại hình học tập mà môi trường hoặc quá trình học tập không được lên kế hoạch hoặc chỉ đạo một cách cứng nhắc bởi người hướng dẫn. Nó thường liên quan đến việc tự định hướng khám phá và tìm hiểu.
Definition (English Meaning)
A type of learning where the learning environment or process is not rigidly planned or directed by an instructor. It often involves self-directed exploration and discovery.
Ví dụ Thực tế với 'Unstructured learning'
-
"Unstructured learning allows students to pursue topics of interest at their own pace."
"Học tập không có cấu trúc cho phép sinh viên theo đuổi các chủ đề quan tâm theo tốc độ của riêng họ."
-
"The project fostered unstructured learning by encouraging students to design their own experiments."
"Dự án thúc đẩy việc học tập không có cấu trúc bằng cách khuyến khích sinh viên tự thiết kế các thí nghiệm của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unstructured learning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unstructured
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unstructured learning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Unstructured learning nhấn mạnh sự tự do và linh hoạt trong quá trình học. Nó khác với structured learning (học tập có cấu trúc) ở chỗ người học có quyền tự chủ lớn hơn trong việc lựa chọn tài liệu, phương pháp và tốc độ học tập. Nó có thể hiệu quả trong việc thúc đẩy tư duy sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề, nhưng cũng đòi hỏi người học có tính kỷ luật và khả năng tự quản lý cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'learning in an unstructured environment' (học tập trong một môi trường không có cấu trúc); 'learning through unstructured exploration' (học tập thông qua khám phá không có cấu trúc); 'learning from unstructured data' (học tập từ dữ liệu phi cấu trúc).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unstructured learning'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company adopted an unstructured learning approach to employee training.
|
Công ty đã áp dụng một phương pháp học tập phi cấu trúc cho việc đào tạo nhân viên. |
| Phủ định |
The students did not find the unstructured environment helpful for their project.
|
Các sinh viên không thấy môi trường phi cấu trúc hữu ích cho dự án của họ. |
| Nghi vấn |
Does the teacher believe that unstructured activities foster creativity?
|
Giáo viên có tin rằng các hoạt động phi cấu trúc thúc đẩy sự sáng tạo không? |