(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unstructured learning
C1

unstructured learning

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

học tập phi cấu trúc học tập không có cấu trúc học tập tự do học tập tự định hướng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unstructured learning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại hình học tập mà môi trường hoặc quá trình học tập không được lên kế hoạch hoặc chỉ đạo một cách cứng nhắc bởi người hướng dẫn. Nó thường liên quan đến việc tự định hướng khám phá và tìm hiểu.

Definition (English Meaning)

A type of learning where the learning environment or process is not rigidly planned or directed by an instructor. It often involves self-directed exploration and discovery.

Ví dụ Thực tế với 'Unstructured learning'

  • "Unstructured learning allows students to pursue topics of interest at their own pace."

    "Học tập không có cấu trúc cho phép sinh viên theo đuổi các chủ đề quan tâm theo tốc độ của riêng họ."

  • "The project fostered unstructured learning by encouraging students to design their own experiments."

    "Dự án thúc đẩy việc học tập không có cấu trúc bằng cách khuyến khích sinh viên tự thiết kế các thí nghiệm của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unstructured learning'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

self-directed learning(học tập tự định hướng)
informal learning(học tập không chính thức)

Trái nghĩa (Antonyms)

structured learning(học tập có cấu trúc)
formal education(giáo dục chính quy)

Từ liên quan (Related Words)

exploration(khám phá)
discovery(tìm tòi)
autonomy(tính tự chủ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Khoa học máy tính Trí tuệ nhân tạo

Ghi chú Cách dùng 'Unstructured learning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Unstructured learning nhấn mạnh sự tự do và linh hoạt trong quá trình học. Nó khác với structured learning (học tập có cấu trúc) ở chỗ người học có quyền tự chủ lớn hơn trong việc lựa chọn tài liệu, phương pháp và tốc độ học tập. Nó có thể hiệu quả trong việc thúc đẩy tư duy sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề, nhưng cũng đòi hỏi người học có tính kỷ luật và khả năng tự quản lý cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through from

Ví dụ: 'learning in an unstructured environment' (học tập trong một môi trường không có cấu trúc); 'learning through unstructured exploration' (học tập thông qua khám phá không có cấu trúc); 'learning from unstructured data' (học tập từ dữ liệu phi cấu trúc).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unstructured learning'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company adopted an unstructured learning approach to employee training.
Công ty đã áp dụng một phương pháp học tập phi cấu trúc cho việc đào tạo nhân viên.
Phủ định
The students did not find the unstructured environment helpful for their project.
Các sinh viên không thấy môi trường phi cấu trúc hữu ích cho dự án của họ.
Nghi vấn
Does the teacher believe that unstructured activities foster creativity?
Giáo viên có tin rằng các hoạt động phi cấu trúc thúc đẩy sự sáng tạo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)