(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unstylishly
C1

unstylishly

adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách thiếu phong cách một cách không hợp thời trang một cách xuề xòa kém duyên không thanh lịch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unstylishly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thiếu phong cách hoặc thanh lịch; không có cảm nhận về thời trang hoặc sự duyên dáng.

Definition (English Meaning)

In a way that lacks style or elegance; without any sense of fashion or grace.

Ví dụ Thực tế với 'Unstylishly'

  • "She was dressed unstylishly in a mismatched outfit."

    "Cô ấy ăn mặc thiếu phong cách trong một bộ trang phục không phù hợp."

  • "The room was unstylishly decorated with cheap furniture."

    "Căn phòng được trang trí thiếu phong cách với đồ nội thất rẻ tiền."

  • "He unstylishly ate his sandwich with his mouth open."

    "Anh ta ăn chiếc bánh sandwich một cách thiếu ý tứ với cái miệng há hốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unstylishly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unstylishly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

stylishly(một cách phong cách)
fashionably(hợp thời trang)
elegantly(thanh lịch)

Từ liên quan (Related Words)

dowdy(lôi thôi, xuề xòa)
frumpy(già nua, lỗi thời)
gaudy(lòe loẹt, sặc sỡ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang/Phong cách

Ghi chú Cách dùng 'Unstylishly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu tinh tế, gu thẩm mỹ kém hoặc sự xuề xòa trong cách ăn mặc, hành xử hoặc thiết kế. Nó thường được dùng để phê phán hoặc nhận xét về điều gì đó không đẹp mắt hoặc không hợp thời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unstylishly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)