(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ allegation
C1

allegation

noun

Nghĩa tiếng Việt

cáo buộc lời cáo buộc sự cáo buộc lời tố cáo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Allegation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một lời cáo buộc, khẳng định rằng ai đó đã làm điều gì đó bất hợp pháp hoặc sai trái, thường là được đưa ra mà không có bằng chứng.

Definition (English Meaning)

a claim or assertion that someone has done something illegal or wrong, typically one made without proof.

Ví dụ Thực tế với 'Allegation'

  • "The newspaper published allegations of corruption against the mayor."

    "Tờ báo đã đăng tải những cáo buộc tham nhũng chống lại thị trưởng."

  • "She denied the allegations made against her."

    "Cô ấy phủ nhận những cáo buộc chống lại mình."

  • "The company is facing serious allegations of environmental pollution."

    "Công ty đang đối mặt với những cáo buộc nghiêm trọng về ô nhiễm môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Allegation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

accusation(cáo buộc)
charge(lời buộc tội)
claim(lời tuyên bố)
assertion(sự khẳng định)

Trái nghĩa (Antonyms)

proof(bằng chứng)
evidence(chứng cứ)
vindication(sự minh oan)

Từ liên quan (Related Words)

defamation(sự phỉ báng) litigation(kiện tụng)
investigation(cuộc điều tra)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Báo chí

Ghi chú Cách dùng 'Allegation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'allegation' mang tính chất trang trọng và thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, chính trị hoặc báo chí. Nó nhấn mạnh rằng tuyên bố được đưa ra chưa được chứng minh là đúng và cần được điều tra thêm. Phân biệt với 'accusation': 'accusation' có thể mang tính gay gắt hơn, ám chỉ một sự buộc tội trực tiếp, trong khi 'allegation' thường trung lập hơn, đơn thuần là đưa ra một tuyên bố.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of about against

- 'allegation of': Cáo buộc về điều gì đó (ví dụ: allegation of fraud).
- 'allegation about': Cáo buộc về một chủ đề nào đó (ví dụ: allegation about corruption).
- 'allegation against': Cáo buộc nhằm vào ai đó (ví dụ: allegation against the CEO).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Allegation'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the trial starts, the media will have been reporting on the alleged fraud for months.
Vào thời điểm phiên tòa bắt đầu, giới truyền thông sẽ đã đưa tin về vụ gian lận bị cáo buộc trong nhiều tháng.
Phủ định
The police won't have been investigating the allegation of bribery for long when the suspect is released on bail.
Cảnh sát sẽ không điều tra cáo buộc hối lộ được lâu khi nghi phạm được tại ngoại.
Nghi vấn
Will the company have been denying the allegations of environmental damage for years before the investigation concludes?
Liệu công ty có phủ nhận các cáo buộc gây tổn hại môi trường trong nhiều năm trước khi cuộc điều tra kết thúc không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The journalist had been investigating the allegation for months before the story broke.
Nhà báo đã điều tra cáo buộc trong nhiều tháng trước khi câu chuyện vỡ lở.
Phủ định
The company hadn't been addressing the alleged safety violations before the audit.
Công ty đã không giải quyết các vi phạm an toàn bị cáo buộc trước cuộc kiểm toán.
Nghi vấn
Had the committee been considering the allegation of fraud before the whistleblower came forward?
Ủy ban đã xem xét cáo buộc gian lận trước khi người tố giác đứng ra hay chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)