unsweetened
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsweetened'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không chứa đường hoặc chất tạo ngọt khác.
Definition (English Meaning)
Not containing added sugar or other sweeteners.
Ví dụ Thực tế với 'Unsweetened'
-
"I prefer to drink my coffee unsweetened."
"Tôi thích uống cà phê không đường hơn."
-
"She bought unsweetened almond milk."
"Cô ấy đã mua sữa hạnh nhân không đường."
-
"This recipe calls for unsweetened cocoa powder."
"Công thức này yêu cầu bột cacao không đường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unsweetened'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unsweetened
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unsweetened'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unsweetened' thường được sử dụng để mô tả thực phẩm và đồ uống không có thêm đường, có nghĩa là chúng có thể có đường tự nhiên, nhưng không có đường tinh luyện hoặc các chất làm ngọt nhân tạo khác được thêm vào. Nó thường được dùng để chỉ các sản phẩm dành cho người ăn kiêng, người bệnh tiểu đường, hoặc những người thích hương vị tự nhiên hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsweetened'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.