(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unsweetened
B2

unsweetened

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

không đường không thêm đường chưa ngọt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsweetened'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không chứa đường hoặc chất tạo ngọt khác.

Definition (English Meaning)

Not containing added sugar or other sweeteners.

Ví dụ Thực tế với 'Unsweetened'

  • "I prefer to drink my coffee unsweetened."

    "Tôi thích uống cà phê không đường hơn."

  • "She bought unsweetened almond milk."

    "Cô ấy đã mua sữa hạnh nhân không đường."

  • "This recipe calls for unsweetened cocoa powder."

    "Công thức này yêu cầu bột cacao không đường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unsweetened'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unsweetened
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sugar-free(không đường)
unsugared(không thêm đường)

Trái nghĩa (Antonyms)

sweetened(có đường)

Từ liên quan (Related Words)

sugar(đường)
sweetener(chất tạo ngọt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực phẩm và Đồ uống

Ghi chú Cách dùng 'Unsweetened'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unsweetened' thường được sử dụng để mô tả thực phẩm và đồ uống không có thêm đường, có nghĩa là chúng có thể có đường tự nhiên, nhưng không có đường tinh luyện hoặc các chất làm ngọt nhân tạo khác được thêm vào. Nó thường được dùng để chỉ các sản phẩm dành cho người ăn kiêng, người bệnh tiểu đường, hoặc những người thích hương vị tự nhiên hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsweetened'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)