unutilized
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unutilized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chưa được sử dụng hoặc khai thác; có sẵn nhưng chưa được dùng đến.
Definition (English Meaning)
Not used or employed; available but not used.
Ví dụ Thực tế với 'Unutilized'
-
"The company has a lot of unutilized resources that could be used to expand its operations."
"Công ty có rất nhiều nguồn lực chưa được khai thác mà có thể được sử dụng để mở rộng hoạt động."
-
"The factory has a large amount of unutilized capacity."
"Nhà máy có một lượng lớn công suất chưa được sử dụng."
-
"There is a lot of unutilized potential in this new technology."
"Có rất nhiều tiềm năng chưa được khai thác trong công nghệ mới này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unutilized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unutilized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unutilized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unutilized' thường dùng để chỉ các nguồn lực, tài sản, hoặc tiềm năng chưa được khai thác hoặc sử dụng một cách hiệu quả. Nó mang ý nghĩa về sự lãng phí hoặc cơ hội bị bỏ lỡ. So với các từ như 'unused' hoặc 'idle', 'unutilized' nhấn mạnh hơn vào khả năng sử dụng tiềm tàng và thường được dùng trong bối cảnh kinh tế, quản lý, hoặc kỹ thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'unutilized of' thường đi với một nguồn lực hoặc tài sản cụ thể (ví dụ: unutilized of resources). 'unutilized in' thường đi với một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể (ví dụ: unutilized in the manufacturing process).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unutilized'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.