(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unutilized
C1

unutilized

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chưa được sử dụng chưa khai thác bỏ không chưa tận dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unutilized'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chưa được sử dụng hoặc khai thác; có sẵn nhưng chưa được dùng đến.

Definition (English Meaning)

Not used or employed; available but not used.

Ví dụ Thực tế với 'Unutilized'

  • "The company has a lot of unutilized resources that could be used to expand its operations."

    "Công ty có rất nhiều nguồn lực chưa được khai thác mà có thể được sử dụng để mở rộng hoạt động."

  • "The factory has a large amount of unutilized capacity."

    "Nhà máy có một lượng lớn công suất chưa được sử dụng."

  • "There is a lot of unutilized potential in this new technology."

    "Có rất nhiều tiềm năng chưa được khai thác trong công nghệ mới này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unutilized'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unutilized
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unused(chưa sử dụng)
untapped(chưa khai thác)
idle(bỏ không)
underused(sử dụng chưa hết công suất)

Trái nghĩa (Antonyms)

utilized(đã sử dụng)
employed(đã được sử dụng)
exploited(đã khai thác)

Từ liên quan (Related Words)

potential(tiềm năng)
resource(nguồn lực)
asset(tài sản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Unutilized'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unutilized' thường dùng để chỉ các nguồn lực, tài sản, hoặc tiềm năng chưa được khai thác hoặc sử dụng một cách hiệu quả. Nó mang ý nghĩa về sự lãng phí hoặc cơ hội bị bỏ lỡ. So với các từ như 'unused' hoặc 'idle', 'unutilized' nhấn mạnh hơn vào khả năng sử dụng tiềm tàng và thường được dùng trong bối cảnh kinh tế, quản lý, hoặc kỹ thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'unutilized of' thường đi với một nguồn lực hoặc tài sản cụ thể (ví dụ: unutilized of resources). 'unutilized in' thường đi với một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể (ví dụ: unutilized in the manufacturing process).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unutilized'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)