unexploited
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unexploited'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chưa được khai thác; chưa được sử dụng hoặc phát triển hết tiềm năng.
Definition (English Meaning)
Not exploited; not utilized or developed to its full potential.
Ví dụ Thực tế với 'Unexploited'
-
"The region has many unexploited mineral resources."
"Khu vực này có nhiều tài nguyên khoáng sản chưa được khai thác."
-
"There is a large unexploited market for organic foods."
"Có một thị trường lớn chưa được khai thác cho thực phẩm hữu cơ."
-
"The unexploited potential of renewable energy sources is significant."
"Tiềm năng chưa được khai thác của các nguồn năng lượng tái tạo là rất lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unexploited'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unexploited
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unexploited'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unexploited' thường mang ý nghĩa tiềm năng chưa được tận dụng. Nó khác với 'untapped' ở chỗ 'untapped' nhấn mạnh đến nguồn lực dồi dào còn 'unexploited' chú trọng vào việc thiếu sự phát triển hoặc sử dụng. So với 'unused', 'unexploited' mang nghĩa mạnh hơn, chỉ ra rằng có khả năng khai thác nhưng chưa được thực hiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘unexploited for’: ám chỉ mục đích tiềm năng mà nguồn lực chưa được khai thác cho. ‘unexploited by’: ám chỉ tác nhân mà việc khai thác chưa được thực hiện bởi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unexploited'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.