untestable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Untestable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể kiểm tra hoặc xác minh được; không thể đưa ra kiểm tra.
Definition (English Meaning)
Not capable of being tested or verified; impossible to subject to a test.
Ví dụ Thực tế với 'Untestable'
-
"The theory is untestable because there is no way to observe the predicted phenomenon."
"Lý thuyết này không thể kiểm chứng được vì không có cách nào để quan sát hiện tượng được dự đoán."
-
"The philosopher argued that the existence of God is an untestable hypothesis."
"Nhà triết học lập luận rằng sự tồn tại của Chúa là một giả thuyết không thể kiểm chứng."
-
"Some critics claim that string theory is untestable with current technology."
"Một số nhà phê bình cho rằng lý thuyết dây không thể kiểm chứng được với công nghệ hiện tại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Untestable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: untestable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Untestable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'untestable' thường được sử dụng để mô tả các giả thuyết, tuyên bố hoặc hệ thống mà không thể thực hiện các thí nghiệm hoặc quan sát để chứng minh hoặc bác bỏ chúng. Nó thường xuất hiện trong các cuộc tranh luận về khoa học, triết học và các lĩnh vực mà việc kiểm chứng thực nghiệm là quan trọng. Khác với 'unverified' (chưa được xác minh), 'untestable' nhấn mạnh tính bất khả thi trong việc kiểm tra chứ không chỉ là việc chưa được kiểm tra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Untestable'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This hypothesis will be untestable without advanced technology.
|
Giả thuyết này sẽ không thể kiểm chứng được nếu không có công nghệ tiên tiến. |
| Phủ định |
The scientist won't consider the results untestable until further data is analyzed.
|
Nhà khoa học sẽ không coi các kết quả là không thể kiểm chứng được cho đến khi dữ liệu được phân tích thêm. |
| Nghi vấn |
Will the new quantum theory be untestable for the next decade?
|
Liệu lý thuyết lượng tử mới có không thể kiểm chứng được trong thập kỷ tới? |