(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ untestable
C1

untestable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể kiểm chứng được không thể kiểm tra được vượt quá khả năng kiểm chứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Untestable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể kiểm tra hoặc xác minh được; không thể đưa ra kiểm tra.

Definition (English Meaning)

Not capable of being tested or verified; impossible to subject to a test.

Ví dụ Thực tế với 'Untestable'

  • "The theory is untestable because there is no way to observe the predicted phenomenon."

    "Lý thuyết này không thể kiểm chứng được vì không có cách nào để quan sát hiện tượng được dự đoán."

  • "The philosopher argued that the existence of God is an untestable hypothesis."

    "Nhà triết học lập luận rằng sự tồn tại của Chúa là một giả thuyết không thể kiểm chứng."

  • "Some critics claim that string theory is untestable with current technology."

    "Một số nhà phê bình cho rằng lý thuyết dây không thể kiểm chứng được với công nghệ hiện tại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Untestable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: untestable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

testable(có thể kiểm tra)
verifiable(có thể xác minh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Triết học Logic

Ghi chú Cách dùng 'Untestable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'untestable' thường được sử dụng để mô tả các giả thuyết, tuyên bố hoặc hệ thống mà không thể thực hiện các thí nghiệm hoặc quan sát để chứng minh hoặc bác bỏ chúng. Nó thường xuất hiện trong các cuộc tranh luận về khoa học, triết học và các lĩnh vực mà việc kiểm chứng thực nghiệm là quan trọng. Khác với 'unverified' (chưa được xác minh), 'untestable' nhấn mạnh tính bất khả thi trong việc kiểm tra chứ không chỉ là việc chưa được kiểm tra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Untestable'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This hypothesis will be untestable without advanced technology.
Giả thuyết này sẽ không thể kiểm chứng được nếu không có công nghệ tiên tiến.
Phủ định
The scientist won't consider the results untestable until further data is analyzed.
Nhà khoa học sẽ không coi các kết quả là không thể kiểm chứng được cho đến khi dữ liệu được phân tích thêm.
Nghi vấn
Will the new quantum theory be untestable for the next decade?
Liệu lý thuyết lượng tử mới có không thể kiểm chứng được trong thập kỷ tới?
(Vị trí vocab_tab4_inline)