non-verifiable
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-verifiable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể kiểm chứng được; không thể chứng minh là đúng hoặc chính xác.
Definition (English Meaning)
Not able to be verified or proven to be true or accurate.
Ví dụ Thực tế với 'Non-verifiable'
-
"The politician's claims were mostly non-verifiable and based on personal opinions."
"Những tuyên bố của chính trị gia phần lớn là không thể kiểm chứng và dựa trên ý kiến cá nhân."
-
"Conspiracy theories often involve non-verifiable claims."
"Các thuyết âm mưu thường liên quan đến những tuyên bố không thể kiểm chứng."
-
"The scientific community dismissed the research due to its non-verifiable methodology."
"Cộng đồng khoa học bác bỏ nghiên cứu vì phương pháp luận không thể kiểm chứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-verifiable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-verifiable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-verifiable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'non-verifiable' mang ý nghĩa một điều gì đó không thể được xác nhận thông qua bằng chứng, thí nghiệm, hoặc các phương pháp kiểm tra khách quan khác. Nó thường được sử dụng để mô tả các tuyên bố, thông tin, hoặc giả thuyết thiếu cơ sở thực tế để chứng minh tính đúng đắn. Khác với 'unproven' (chưa được chứng minh), 'non-verifiable' nhấn mạnh tính chất không thể chứng minh, chứ không chỉ đơn thuần là chưa có bằng chứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-verifiable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.