(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ until
A2

until

Liên từ

Nghĩa tiếng Việt

cho đến khi tới khi đến lúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Until'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cho đến (một thời điểm cụ thể)

Definition (English Meaning)

Up to (a particular time)

Ví dụ Thực tế với 'Until'

  • "I waited until six o'clock."

    "Tôi đã đợi đến sáu giờ."

  • "We stayed up until dawn."

    "Chúng tôi thức đến tận bình minh."

  • "Don't open the box until Christmas."

    "Đừng mở hộp quà cho đến Giáng Sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Until'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Until'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Liên từ 'until' biểu thị một giới hạn thời gian. Hành động hoặc trạng thái được mô tả kéo dài đến thời điểm đó. Nó khác với 'till' (một dạng rút gọn của 'until') chủ yếu về mặt hình thức; cả hai thường có thể được sử dụng thay thế cho nhau, mặc dù 'until' trang trọng hơn. Nên tránh sử dụng 'from...until' vì nó dư thừa; thay vào đó, hãy dùng 'from...to'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

N/A

N/A

Ngữ pháp ứng dụng với 'Until'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They waited until everyone had arrived.
Họ đợi cho đến khi mọi người đến.
Phủ định
She didn't leave until he called her.
Cô ấy không rời đi cho đến khi anh ấy gọi cho cô ấy.
Nghi vấn
Did you stay until the end?
Bạn đã ở lại đến cuối cùng phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)