until
Liên từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Until'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cho đến (một thời điểm cụ thể)
Definition (English Meaning)
Up to (a particular time)
Ví dụ Thực tế với 'Until'
-
"I waited until six o'clock."
"Tôi đã đợi đến sáu giờ."
-
"We stayed up until dawn."
"Chúng tôi thức đến tận bình minh."
-
"Don't open the box until Christmas."
"Đừng mở hộp quà cho đến Giáng Sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Until'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Until'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Liên từ 'until' biểu thị một giới hạn thời gian. Hành động hoặc trạng thái được mô tả kéo dài đến thời điểm đó. Nó khác với 'till' (một dạng rút gọn của 'until') chủ yếu về mặt hình thức; cả hai thường có thể được sử dụng thay thế cho nhau, mặc dù 'until' trang trọng hơn. Nên tránh sử dụng 'from...until' vì nó dư thừa; thay vào đó, hãy dùng 'from...to'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
N/A
Ngữ pháp ứng dụng với 'Until'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They waited until everyone had arrived.
|
Họ đợi cho đến khi mọi người đến. |
| Phủ định |
She didn't leave until he called her.
|
Cô ấy không rời đi cho đến khi anh ấy gọi cho cô ấy. |
| Nghi vấn |
Did you stay until the end?
|
Bạn đã ở lại đến cuối cùng phải không? |