(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ till
A2

till

Giới từ, Liên từ

Nghĩa tiếng Việt

cho đến ngăn kéo đựng tiền cày xới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Till'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cho đến (một thời điểm cụ thể).

Definition (English Meaning)

Up to (a particular time).

Ví dụ Thực tế với 'Till'

  • "I waited till six o'clock."

    "Tôi đã đợi đến sáu giờ."

  • "The shop is open till 9 pm."

    "Cửa hàng mở cửa đến 9 giờ tối."

  • "He emptied the till and ran away."

    "Anh ta lấy hết tiền trong ngăn kéo và bỏ chạy."

  • "My grandfather used to till the land."

    "Ông tôi thường cày xới đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Till'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb:
  • Adjective: Không
  • Adverb:
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Till'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ thời gian kéo dài đến một điểm nhất định. 'Till' và 'until' có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp, nhưng 'till' ít trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Till'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I will wait till five o'clock: that's when the meeting ends.
Tôi sẽ đợi đến năm giờ: đó là khi cuộc họp kết thúc.
Phủ định
We can't leave till the report is finished: it's crucial for tomorrow's presentation.
Chúng ta không thể rời đi cho đến khi báo cáo hoàn thành: nó rất quan trọng cho bài thuyết trình ngày mai.
Nghi vấn
Will you stay till the end of the concert: or do you have to leave early?
Bạn sẽ ở lại đến cuối buổi hòa nhạc chứ: hay bạn phải về sớm?
(Vị trí vocab_tab4_inline)