till
Giới từ, Liên từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Till'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cho đến (một thời điểm cụ thể).
Definition (English Meaning)
Up to (a particular time).
Ví dụ Thực tế với 'Till'
-
"I waited till six o'clock."
"Tôi đã đợi đến sáu giờ."
-
"The shop is open till 9 pm."
"Cửa hàng mở cửa đến 9 giờ tối."
-
"He emptied the till and ran away."
"Anh ta lấy hết tiền trong ngăn kéo và bỏ chạy."
-
"My grandfather used to till the land."
"Ông tôi thường cày xới đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Till'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Có
- Verb: Có
- Adjective: Không
- Adverb: Có
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Till'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ thời gian kéo dài đến một điểm nhất định. 'Till' và 'until' có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp, nhưng 'till' ít trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Till'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I will wait till five o'clock: that's when the meeting ends.
|
Tôi sẽ đợi đến năm giờ: đó là khi cuộc họp kết thúc. |
| Phủ định |
We can't leave till the report is finished: it's crucial for tomorrow's presentation.
|
Chúng ta không thể rời đi cho đến khi báo cáo hoàn thành: nó rất quan trọng cho bài thuyết trình ngày mai. |
| Nghi vấn |
Will you stay till the end of the concert: or do you have to leave early?
|
Bạn sẽ ở lại đến cuối buổi hòa nhạc chứ: hay bạn phải về sớm? |