(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ untroubled
B2

untroubled

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không lo lắng không phiền muộn thanh thản bình yên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Untroubled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không lo lắng hoặc phiền muộn; thanh bình.

Definition (English Meaning)

Free from anxiety or worry; peaceful.

Ví dụ Thực tế với 'Untroubled'

  • "He seemed untroubled by the news."

    "Anh ấy dường như không hề lo lắng về tin tức đó."

  • "She has an untroubled conscience."

    "Cô ấy có một lương tâm trong sạch."

  • "The sea was untroubled by any wind."

    "Mặt biển lặng sóng, không hề có gió."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Untroubled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: untroubled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

calm(bình tĩnh)
peaceful(thanh bình)
serene(thanh thản)

Trái nghĩa (Antonyms)

troubled(lo lắng)
anxious(bồn chồn)
worried(lo âu)

Từ liên quan (Related Words)

carefree(vô tư)
relaxed(thoải mái)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Untroubled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'untroubled' thường được dùng để miêu tả trạng thái tinh thần, cảm xúc hoặc một tình huống không có vấn đề, khó khăn. Nó mang ý nghĩa nhẹ nhàng hơn so với 'carefree' (vô tư, không lo lắng) vì 'untroubled' nhấn mạnh sự vắng mặt của vấn đề gây lo lắng, trong khi 'carefree' nhấn mạnh sự chủ động không quan tâm đến những lo lắng có thể có. So với 'peaceful', 'untroubled' tập trung vào nguyên nhân của sự bình yên (sự vắng mặt của rắc rối) hơn là cảm giác bình yên tự thân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

- 'untroubled by': Không bị ảnh hưởng hoặc làm phiền bởi điều gì đó. Ví dụ: She seemed untroubled by the criticism. (Cô ấy dường như không bị ảnh hưởng bởi những lời chỉ trích).
- 'untroubled with': Ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ sự thiếu kinh nghiệm hoặc vấn đề liên quan đến điều gì đó. Ví dụ: He was untroubled with doubts. (Anh ấy không hề nghi ngờ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Untroubled'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She must have lived an untroubled life to be so calm.
Cô ấy hẳn đã sống một cuộc đời không muộn phiền để có thể bình tĩnh đến vậy.
Phủ định
He shouldn't appear untroubled after such a disaster.
Anh ấy không nên tỏ ra không lo lắng sau một thảm họa như vậy.
Nghi vấn
Could they have remained untroubled despite the constant pressure?
Liệu họ có thể giữ được sự thanh thản bất chấp áp lực liên tục không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been looking untroubled despite the recent challenges.
Cô ấy vẫn luôn trông không lo lắng mặc dù những thử thách gần đây.
Phủ định
He hasn't been appearing untroubled since he received the news.
Anh ấy đã không tỏ ra không lo lắng kể từ khi nhận được tin tức.
Nghi vấn
Has she been feeling untroubled during her vacation?
Cô ấy có cảm thấy không lo lắng trong suốt kỳ nghỉ của mình không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had been untroubled by worries during my exams.
Tôi ước gì tôi đã không bị lo lắng làm phiền trong kỳ thi của mình.
Phủ định
If only she hadn't seemed so untroubled by the accusations against her, people might have believed her innocence.
Giá như cô ấy không tỏ ra quá vô tư trước những lời buộc tội chống lại mình, có lẽ mọi người đã tin vào sự vô tội của cô ấy.
Nghi vấn
Do you wish you were as untroubled as he seems to be?
Bạn có ước mình được vô tư như anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)