troubled
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Troubled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gặp rắc rối, khó khăn; lo lắng hoặc quan ngại.
Definition (English Meaning)
Experiencing problems or difficulties; anxious or concerned.
Ví dụ Thực tế với 'Troubled'
-
"He seemed troubled by something I said."
"Anh ấy có vẻ bị làm phiền bởi điều gì đó tôi đã nói."
-
"She had a troubled childhood."
"Cô ấy có một tuổi thơ khó khăn."
-
"The country has a long and troubled history."
"Đất nước có một lịch sử lâu dài và đầy biến động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Troubled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: trouble
- Adjective: troubled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Troubled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Troubled’ thường được dùng để mô tả một người đang cảm thấy lo lắng, bất an, hoặc đang gặp phải những vấn đề khó giải quyết. Nó có thể diễn tả một trạng thái tinh thần tạm thời hoặc một tình trạng kéo dài. So với ‘worried’, ‘troubled’ mang sắc thái nghiêm trọng hơn, ám chỉ những vấn đề sâu sắc hơn hoặc một trạng thái lo âu dai dẳng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Troubled by’: Bị làm phiền, lo lắng bởi điều gì đó cụ thể. Ví dụ: He was troubled by her silence. ‘Troubled about’: Lo lắng về một vấn đề nào đó. Ví dụ: She was troubled about her exams.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Troubled'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he is troubled by the noise, he will move to a quieter apartment.
|
Nếu anh ấy bị làm phiền bởi tiếng ồn, anh ấy sẽ chuyển đến một căn hộ yên tĩnh hơn. |
| Phủ định |
If you don't tell her the truth, she will be troubled by doubts.
|
Nếu bạn không nói cho cô ấy sự thật, cô ấy sẽ bị dày vò bởi những nghi ngờ. |
| Nghi vấn |
Will he trouble his parents for money if he loses his job?
|
Liệu anh ấy có làm phiền bố mẹ để xin tiền nếu anh ấy mất việc không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had listened to my parents, I wouldn't be so troubled now.
|
Nếu tôi đã nghe lời bố mẹ, bây giờ tôi đã không phải lo lắng đến vậy. |
| Phủ định |
If she hadn't been troubled by the decision, she would have made it by now.
|
Nếu cô ấy không bị làm phiền bởi quyết định đó, cô ấy đã đưa ra nó rồi. |
| Nghi vấn |
If you hadn't invested in that company, would you be troubled by debt now?
|
Nếu bạn đã không đầu tư vào công ty đó, bây giờ bạn có phải lo lắng về nợ nần không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students are often troubled by difficult exams.
|
Học sinh thường bị làm phiền bởi những kỳ thi khó. |
| Phủ định |
He was not troubled by the noise outside.
|
Anh ấy không bị làm phiền bởi tiếng ồn bên ngoài. |
| Nghi vấn |
Will she be troubled by the long journey?
|
Liệu cô ấy có bị làm phiền bởi chuyến đi dài không? |