(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ troubled
B2

troubled

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lo lắng khó khăn bất ổn đau khổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Troubled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gặp rắc rối, khó khăn; lo lắng hoặc quan ngại.

Definition (English Meaning)

Experiencing problems or difficulties; anxious or concerned.

Ví dụ Thực tế với 'Troubled'

  • "He seemed troubled by something I said."

    "Anh ấy có vẻ bị làm phiền bởi điều gì đó tôi đã nói."

  • "She had a troubled childhood."

    "Cô ấy có một tuổi thơ khó khăn."

  • "The country has a long and troubled history."

    "Đất nước có một lịch sử lâu dài và đầy biến động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Troubled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: trouble
  • Adjective: troubled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

worried(lo lắng)
anxious(bồn chồn)
distressed(đau khổ)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm(bình tĩnh)
peaceful(yên bình)
untroubled(không lo lắng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Đời sống

Ghi chú Cách dùng 'Troubled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Troubled’ thường được dùng để mô tả một người đang cảm thấy lo lắng, bất an, hoặc đang gặp phải những vấn đề khó giải quyết. Nó có thể diễn tả một trạng thái tinh thần tạm thời hoặc một tình trạng kéo dài. So với ‘worried’, ‘troubled’ mang sắc thái nghiêm trọng hơn, ám chỉ những vấn đề sâu sắc hơn hoặc một trạng thái lo âu dai dẳng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by about

‘Troubled by’: Bị làm phiền, lo lắng bởi điều gì đó cụ thể. Ví dụ: He was troubled by her silence. ‘Troubled about’: Lo lắng về một vấn đề nào đó. Ví dụ: She was troubled about her exams.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Troubled'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he is troubled by the noise, he will move to a quieter apartment.
Nếu anh ấy bị làm phiền bởi tiếng ồn, anh ấy sẽ chuyển đến một căn hộ yên tĩnh hơn.
Phủ định
If you don't tell her the truth, she will be troubled by doubts.
Nếu bạn không nói cho cô ấy sự thật, cô ấy sẽ bị dày vò bởi những nghi ngờ.
Nghi vấn
Will he trouble his parents for money if he loses his job?
Liệu anh ấy có làm phiền bố mẹ để xin tiền nếu anh ấy mất việc không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had listened to my parents, I wouldn't be so troubled now.
Nếu tôi đã nghe lời bố mẹ, bây giờ tôi đã không phải lo lắng đến vậy.
Phủ định
If she hadn't been troubled by the decision, she would have made it by now.
Nếu cô ấy không bị làm phiền bởi quyết định đó, cô ấy đã đưa ra nó rồi.
Nghi vấn
If you hadn't invested in that company, would you be troubled by debt now?
Nếu bạn đã không đầu tư vào công ty đó, bây giờ bạn có phải lo lắng về nợ nần không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students are often troubled by difficult exams.
Học sinh thường bị làm phiền bởi những kỳ thi khó.
Phủ định
He was not troubled by the noise outside.
Anh ấy không bị làm phiền bởi tiếng ồn bên ngoài.
Nghi vấn
Will she be troubled by the long journey?
Liệu cô ấy có bị làm phiền bởi chuyến đi dài không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)