(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ untwist
B2

untwist

verb

Nghĩa tiếng Việt

gỡ tháo (xoắn) làm thẳng ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Untwist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tháo, gỡ, hoặc làm thẳng ra một cái gì đó đã bị xoắn lại với nhau.

Definition (English Meaning)

To separate or undo something that has been twisted together.

Ví dụ Thực tế với 'Untwist'

  • "She carefully untwisted the wire."

    "Cô ấy cẩn thận tháo sợi dây điện."

  • "He had to untwist the garden hose before he could water the plants."

    "Anh ấy phải gỡ ống nước tưới vườn trước khi có thể tưới cây."

  • "Can you untwist this puzzle for me?"

    "Bạn có thể giải câu đố này giúp tôi được không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Untwist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: untwist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unravel(gỡ rối, làm sáng tỏ, tuột ra)
unscrew(tháo ốc vít)
unwind(thả lỏng, thư giãn, gỡ ra)

Trái nghĩa (Antonyms)

twist(xoắn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Untwist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ hành động làm cho một vật thể bị xoắn trở lại trạng thái ban đầu, không bị xoắn. Nó có thể áp dụng cho cả vật chất (ví dụ: dây thừng, sợi chỉ) và các khái niệm trừu tượng (ví dụ: làm sáng tỏ một vấn đề phức tạp). Khác với 'unravel' có thể ám chỉ sự tan rã dần dần, 'untwist' nhấn mạnh hành động chủ động gỡ rối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Untwist'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)