untwist
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Untwist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tháo, gỡ, hoặc làm thẳng ra một cái gì đó đã bị xoắn lại với nhau.
Definition (English Meaning)
To separate or undo something that has been twisted together.
Ví dụ Thực tế với 'Untwist'
-
"She carefully untwisted the wire."
"Cô ấy cẩn thận tháo sợi dây điện."
-
"He had to untwist the garden hose before he could water the plants."
"Anh ấy phải gỡ ống nước tưới vườn trước khi có thể tưới cây."
-
"Can you untwist this puzzle for me?"
"Bạn có thể giải câu đố này giúp tôi được không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Untwist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: untwist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Untwist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ hành động làm cho một vật thể bị xoắn trở lại trạng thái ban đầu, không bị xoắn. Nó có thể áp dụng cho cả vật chất (ví dụ: dây thừng, sợi chỉ) và các khái niệm trừu tượng (ví dụ: làm sáng tỏ một vấn đề phức tạp). Khác với 'unravel' có thể ám chỉ sự tan rã dần dần, 'untwist' nhấn mạnh hành động chủ động gỡ rối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Untwist'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.