tangle
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tangle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mớ hỗn độn những thứ không thẳng hàng hoặc ở vị trí gọn gàng; một tình huống rối rắm hoặc phức tạp.
Definition (English Meaning)
An untidy mass of things that are not in a straight line or neat position; a confused or complicated situation.
Ví dụ Thực tế với 'Tangle'
-
"Her hair was a mass of tangles."
"Tóc cô ấy rối bời."
-
"The electrical cords were in a tangle behind the computer."
"Các dây điện bị rối tung phía sau máy tính."
-
"The situation is a hopeless tangle of conflicting interests."
"Tình hình là một mớ bòng bong của những lợi ích xung đột."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tangle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tangle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa đen thường dùng để chỉ những vật thể dài, mỏng bị rối vào nhau (ví dụ: tóc, dây, chỉ). Nghĩa bóng thường dùng để chỉ những tình huống, vấn đề phức tạp, khó giải quyết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
tangle of: Mớ rối của cái gì đó (ví dụ: a tangle of wires). tangle in: Bị rối trong cái gì đó (ví dụ: My hair is in a tangle).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tangle'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.