unvarnished
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unvarnished'
Giải nghĩa Tiếng Việt
1. (về gỗ) không được đánh vecni; thiếu lớp phủ bề mặt để bảo vệ hoặc tạo độ bóng. 2. (về một tuyên bố hoặc tường thuật) trần trụi và thẳng thắn; được diễn đạt một cách đơn giản và trực tiếp mà không có bất kỳ nỗ lực nào để che giấu hoặc tô điểm sự thật.
Definition (English Meaning)
1. (of wood) not varnished; lacking a surface coating for protection or shine. 2. (of a statement or account) plain and straightforward; expressed simply and directly without any attempt to disguise or embellish the truth.
Ví dụ Thực tế với 'Unvarnished'
-
"He gave an unvarnished account of his time in prison."
"Anh ta đã kể một cách trần trụi về thời gian ở trong tù."
-
"The documentary offers an unvarnished look at the lives of homeless people."
"Bộ phim tài liệu mang đến một cái nhìn trần trụi về cuộc sống của những người vô gia cư."
-
"She provided an unvarnished assessment of the company's performance."
"Cô ấy đã đưa ra một đánh giá thẳng thắn về hiệu suất của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unvarnished'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unvarnished
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unvarnished'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'unvarnished' dùng để miêu tả vật liệu, nó đơn giản chỉ có nghĩa là không được phủ vecni. Khi dùng để miêu tả lời nói, nó mang ý nghĩa 'thẳng thắn', 'không che đậy', 'chân thật'. Tuy nhiên, nó có thể hàm ý sự thiếu tế nhị hoặc sự thiếu tinh tế, tùy thuộc vào ngữ cảnh. So với 'honest' (thật thà), 'unvarnished' nhấn mạnh vào việc thiếu đi sự tô điểm, chứ không hẳn là khẳng định sự thật tuyệt đối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unvarnished'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.