unwanted sexual attention
Danh từ (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unwanted sexual attention'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chú ý, những lời nhận xét hoặc hành động mang tính chất tình dục không mong muốn, gây khó chịu và xúc phạm cho người nhận.
Definition (English Meaning)
Sexual advances, comments, or actions that are unwelcome and offensive to the recipient.
Ví dụ Thực tế với 'Unwanted sexual attention'
-
"She suffered unwanted sexual attention from her supervisor."
"Cô ấy phải chịu đựng sự chú ý tình dục không mong muốn từ người giám sát của mình."
-
"The company has a zero-tolerance policy for unwanted sexual attention."
"Công ty có chính sách không khoan nhượng đối với sự chú ý tình dục không mong muốn."
-
"Reporting unwanted sexual attention is often difficult for victims."
"Việc báo cáo sự chú ý tình dục không mong muốn thường rất khó khăn đối với các nạn nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unwanted sexual attention'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unwanted, sexual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unwanted sexual attention'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một hành vi quấy rối tình dục hoặc một môi trường làm việc/học tập không an toàn. Nó nhấn mạnh sự thiếu đồng thuận và tính chất xâm phạm của hành vi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Unwanted sexual attention from someone" chỉ rõ nguồn gốc của sự chú ý không mong muốn đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unwanted sexual attention'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she wore less revealing clothing, she might experience less unwanted sexual attention.
|
Nếu cô ấy mặc quần áo hở hang hơn, cô ấy có thể ít bị chú ý tình dục không mong muốn hơn. |
| Phủ định |
If the company didn't have a strict harassment policy, employees wouldn't feel safe reporting unwanted sexual attention.
|
Nếu công ty không có chính sách chống quấy rối nghiêm ngặt, nhân viên sẽ không cảm thấy an toàn khi báo cáo các hành vi chú ý tình dục không mong muốn. |
| Nghi vấn |
Would he have reported the unwanted sexual attention if he weren't afraid of retaliation?
|
Liệu anh ấy có báo cáo hành vi chú ý tình dục không mong muốn nếu anh ấy không sợ bị trả thù không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She unfortunately experienced unwanted sexual attention at the conference.
|
Cô ấy không may đã trải qua sự chú ý tình dục không mong muốn tại hội nghị. |
| Phủ định |
Never had she experienced such unwanted sexual attention as she did that night.
|
Chưa bao giờ cô ấy trải qua sự chú ý tình dục không mong muốn như đêm đó. |
| Nghi vấn |
Should you experience unwanted sexual attention, you must report it immediately.
|
Nếu bạn gặp phải sự chú ý tình dục không mong muốn, bạn phải báo cáo ngay lập tức. |