(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sexual advances
C1

sexual advances

Noun (plural)

Nghĩa tiếng Việt

hành vi gạ gẫm tình dục những lời lẽ khiếm nhã mang tính chất tình dục sàm sỡ quấy rối tình dục bằng lời nói hoặc hành động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sexual advances'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những hành vi, lời đề nghị hoặc hành động mang tính chất tình dục không được chào đón, đặc biệt trong bối cảnh công việc hoặc một mối quan hệ.

Definition (English Meaning)

Unwelcome sexual approaches, suggestions, or actions, especially in the context of employment or a relationship.

Ví dụ Thực tế với 'Sexual advances'

  • "She reported her manager for making unwanted sexual advances."

    "Cô ấy đã báo cáo quản lý của mình vì đã có những hành vi tình dục không mong muốn."

  • "The company has a strict policy against sexual advances in the workplace."

    "Công ty có chính sách nghiêm ngặt chống lại các hành vi tình dục tại nơi làm việc."

  • "He denied making any sexual advances towards his colleague."

    "Anh ta phủ nhận việc có bất kỳ hành vi tình dục nào đối với đồng nghiệp của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sexual advances'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: advances
  • Adjective: sexual
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sexual harassment(quấy rối tình dục)
unwelcome advances(những hành vi không mong muốn)

Trái nghĩa (Antonyms)

consensual advances(những hành vi được đồng thuận)
friendly behavior(hành vi thân thiện)

Từ liên quan (Related Words)

consent(sự đồng thuận)
workplace harassment(quấy rối tại nơi làm việc)
assault(tấn công)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Sexual advances'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi quấy rối tình dục hoặc những nỗ lực không được đồng thuận để tiến tới một mối quan hệ tình dục. Nó mang ý nghĩa tiêu cực và thường liên quan đến việc lạm dụng quyền lực hoặc sự ép buộc. Khác với 'flirting' (tán tỉnh) thường mang tính chất vô hại và có sự đồng thuận, 'sexual advances' nhấn mạnh sự không mong muốn và có thể gây khó chịu, thậm chí tổn thương cho người nhận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

towards to

Khi sử dụng 'towards', nó ám chỉ hướng hành động: 'sexual advances towards someone' (những hành vi tình dục nhắm vào ai đó). Khi sử dụng 'to', nó thường đi kèm với một động từ như 'make sexual advances to someone' (thực hiện những hành vi tình dục với ai đó).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sexual advances'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)