unflinching
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unflinching'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không chùn bước trước nguy hiểm hoặc khó khăn; kiên quyết, gan dạ, không nao núng.
Definition (English Meaning)
Not shrinking from danger or difficulty; resolute.
Ví dụ Thực tế với 'Unflinching'
-
"She showed unflinching courage throughout the ordeal."
"Cô ấy đã thể hiện sự dũng cảm không nao núng trong suốt thử thách."
-
"The journalist showed unflinching dedication to uncovering the truth."
"Nhà báo đã thể hiện sự cống hiến không nao núng để khám phá ra sự thật."
-
"His unflinching gaze made her uncomfortable."
"Ánh mắt không hề nao núng của anh ấy khiến cô ấy không thoải mái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unflinching'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unflinching
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unflinching'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unflinching' thường được dùng để miêu tả sự dũng cảm, quyết tâm cao độ, và sự kiên trì đối mặt với những tình huống khó khăn mà không hề do dự hay sợ hãi. Nó nhấn mạnh sự vững vàng về mặt tinh thần và ý chí. Khác với 'brave' (dũng cảm) mang tính tổng quát, 'unflinching' tập trung vào sự kiên định, không lay chuyển trước áp lực. So với 'determined' (quyết tâm), 'unflinching' mang sắc thái mạnh mẽ hơn, ám chỉ sự không sợ hãi và không khoan nhượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- unflinching *in* one's commitment: Kiên định trong cam kết của ai đó.
- unflinching *towards* a goal: Kiên định hướng tới một mục tiêu.
- unflinching *about* a decision: Kiên định về một quyết định.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unflinching'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to face the challenge with unflinching courage.
|
Cô ấy sẽ đối mặt với thử thách với lòng dũng cảm không nao núng. |
| Phủ định |
They are not going to remain unflinching in the face of such adversity.
|
Họ sẽ không thể giữ vững tinh thần kiên định trước nghịch cảnh như vậy. |
| Nghi vấn |
Are you going to be unflinching in your support for the project?
|
Bạn có định kiên định ủng hộ dự án không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The soldiers will be facing the enemy unflinchingly, showing no fear.
|
Những người lính sẽ đối mặt với kẻ thù một cách kiên định, không hề sợ hãi. |
| Phủ định |
She won't be reporting the scandal unflinchingly; she's too afraid of the consequences.
|
Cô ấy sẽ không báo cáo vụ bê bối một cách kiên định; cô ấy quá sợ hậu quả. |
| Nghi vấn |
Will the CEO be addressing the shareholders unflinchingly about the company's financial troubles?
|
Liệu CEO có đang trình bày với các cổ đông một cách kiên định về những khó khăn tài chính của công ty không? |