(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unwound
B2

unwound

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tháo ra gỡ ra nới lỏng thư giãn giải tỏa căng thẳng xả hơi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unwound'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ và quá khứ phân từ của 'unwind': tháo ra, gỡ ra, nới lỏng, làm thư giãn.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'unwind': to undo (something that is wound or wrapped around something)

Ví dụ Thực tế với 'Unwound'

  • "She unwound the scarf from around her neck."

    "Cô ấy tháo chiếc khăn quàng cổ ra."

  • "The company unwound its previous investment strategy."

    "Công ty đã hủy bỏ chiến lược đầu tư trước đó."

  • "He unwound the bandage carefully."

    "Anh ấy cẩn thận tháo băng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unwound'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: Quá khứ và quá khứ phân từ của 'unwind'
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

loosen(nới lỏng)
untangle(gỡ rối)
relax(thư giãn)
chill out(xả hơi)

Trái nghĩa (Antonyms)

wind(cuộn, quấn)
tighten(thắt chặt)
stress(gây căng thẳng)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unwound'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Unwound' thường được dùng để diễn tả hành động tháo gỡ, nới lỏng một vật gì đó đang quấn quanh một vật khác. Ngoài ra, còn có nghĩa bóng là làm cho ai đó thư giãn, giảm căng thẳng. Cần phân biệt với 'wound' (vết thương) và 'wind' (gió, lên dây cót). 'Unwind' mang ý nghĩa ngược lại với 'wind' (cuộn, quấn).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unwound'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been unwinding the yarn all afternoon, trying to fix the tangled mess.
Cô ấy đã gỡ rối cuộn len cả buổi chiều để sửa mớ bòng bong.
Phủ định
They haven't been unwinding after the long journey; they've been busy unpacking.
Họ đã không thư giãn sau chuyến đi dài; họ bận rộn dỡ hành lý.
Nghi vấn
Has he been unwinding himself from his stressful job by taking long walks?
Anh ấy đã thư giãn khỏi công việc căng thẳng của mình bằng cách đi bộ đường dài chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)