unwound
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unwound'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ và quá khứ phân từ của 'unwind': tháo ra, gỡ ra, nới lỏng, làm thư giãn.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'unwind': to undo (something that is wound or wrapped around something)
Ví dụ Thực tế với 'Unwound'
-
"She unwound the scarf from around her neck."
"Cô ấy tháo chiếc khăn quàng cổ ra."
-
"The company unwound its previous investment strategy."
"Công ty đã hủy bỏ chiến lược đầu tư trước đó."
-
"He unwound the bandage carefully."
"Anh ấy cẩn thận tháo băng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unwound'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: Quá khứ và quá khứ phân từ của 'unwind'
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unwound'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Unwound' thường được dùng để diễn tả hành động tháo gỡ, nới lỏng một vật gì đó đang quấn quanh một vật khác. Ngoài ra, còn có nghĩa bóng là làm cho ai đó thư giãn, giảm căng thẳng. Cần phân biệt với 'wound' (vết thương) và 'wind' (gió, lên dây cót). 'Unwind' mang ý nghĩa ngược lại với 'wind' (cuộn, quấn).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unwound'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been unwinding the yarn all afternoon, trying to fix the tangled mess.
|
Cô ấy đã gỡ rối cuộn len cả buổi chiều để sửa mớ bòng bong. |
| Phủ định |
They haven't been unwinding after the long journey; they've been busy unpacking.
|
Họ đã không thư giãn sau chuyến đi dài; họ bận rộn dỡ hành lý. |
| Nghi vấn |
Has he been unwinding himself from his stressful job by taking long walks?
|
Anh ấy đã thư giãn khỏi công việc căng thẳng của mình bằng cách đi bộ đường dài chưa? |