tighten
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tighten'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho cái gì đó chặt hơn hoặc trở nên chặt hơn.
Definition (English Meaning)
To make or become tighter.
Ví dụ Thực tế với 'Tighten'
-
"The government is tightening its control over the media."
"Chính phủ đang thắt chặt sự kiểm soát đối với truyền thông."
-
"Please tighten the screws on the chair."
"Vui lòng siết chặt các ốc vít trên ghế."
-
"Security has been tightened at the airport."
"An ninh đã được thắt chặt tại sân bay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tighten'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: tighten
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tighten'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'tighten' thường được sử dụng để chỉ hành động làm giảm độ lỏng lẻo, tăng độ căng hoặc độ khít của một vật thể hoặc một tình huống. Nó có thể được sử dụng theo nghĩa đen (ví dụ: siết chặt một con ốc vít) hoặc theo nghĩa bóng (ví dụ: thắt chặt an ninh). Nó khác với 'loosen' (nới lỏng) và 'weaken' (làm yếu đi).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Tighten up' thường mang ý nghĩa siết chặt, tăng cường một cái gì đó (ví dụ: tighten up security). 'Tighten on' thường được sử dụng khi siết chặt một cái gì đó cụ thể (ví dụ: tighten on the bolts).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tighten'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You must tighten the screws to secure the frame.
|
Bạn phải siết chặt các con ốc vít để cố định khung. |
| Phủ định |
He shouldn't tighten the rope too much, it might break.
|
Anh ấy không nên thắt dây quá chặt, nó có thể bị đứt. |
| Nghi vấn |
Can we tighten this bolt any further?
|
Chúng ta có thể siết chặt bu lông này thêm được không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you overtighten the screws, you will damage the equipment.
|
Nếu bạn siết ốc quá chặt, bạn sẽ làm hỏng thiết bị. |
| Phủ định |
If you don't tighten the rope enough, the package will fall apart.
|
Nếu bạn không thắt chặt dây thừng đủ, gói hàng sẽ bị bung ra. |
| Nghi vấn |
Will the company's security measures tighten if there is a data breach?
|
Liệu các biện pháp an ninh của công ty có được thắt chặt nếu có vi phạm dữ liệu? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had tightened its security protocols earlier, the data breach would have been prevented.
|
Nếu công ty đã thắt chặt các giao thức bảo mật sớm hơn, thì vụ xâm phạm dữ liệu đã có thể ngăn chặn được. |
| Phủ định |
If the engineer had not tightened the bolts properly, the bridge might not have been structurally sound.
|
Nếu kỹ sư không siết chặt các bu lông đúng cách, cây cầu có lẽ đã không vững chắc về mặt cấu trúc. |
| Nghi vấn |
Would the machine have functioned correctly if you had tightened all the screws before starting it?
|
Liệu máy móc có hoạt động chính xác nếu bạn đã siết chặt tất cả các ốc vít trước khi khởi động nó không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mechanic tightened the bolts on the car.
|
Người thợ máy đã siết chặt các bu lông trên xe. |
| Phủ định |
No sooner had the company announced cost-cutting measures than they tightened the budget.
|
Ngay khi công ty công bố các biện pháp cắt giảm chi phí, họ đã thắt chặt ngân sách. |
| Nghi vấn |
Should the rope fray, will you tighten it?
|
Nếu sợi dây bị sờn, bạn sẽ thắt chặt nó chứ? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she needed to tighten the screws on the shelf.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy cần siết chặt các ốc vít trên kệ. |
| Phủ định |
He said that he did not tighten the rope enough.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không thắt chặt sợi dây đủ. |
| Nghi vấn |
She asked if I had tightened the lid on the jar.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi đã vặn chặt nắp lọ chưa. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He needs to tighten the screws on the shelf.
|
Anh ấy cần siết chặt các ốc vít trên kệ. |
| Phủ định |
They do not tighten the ropes enough.
|
Họ không thắt chặt dây thừng đủ. |
| Nghi vấn |
Does she tighten her grip when she's nervous?
|
Cô ấy có siết chặt tay khi lo lắng không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will tighten security measures next month.
|
Công ty sẽ thắt chặt các biện pháp an ninh vào tháng tới. |
| Phủ định |
They are not going to tighten their belts despite the economic downturn.
|
Họ sẽ không thắt lưng buộc bụng mặc dù nền kinh tế suy thoái. |
| Nghi vấn |
Will the bank tighten lending criteria in the future?
|
Ngân hàng có thắt chặt các tiêu chí cho vay trong tương lai không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The worker tightened the bolts on the machine yesterday.
|
Người công nhân đã siết chặt các bu lông trên máy ngày hôm qua. |
| Phủ định |
She didn't tighten her grip on the rope, and it slipped.
|
Cô ấy đã không siết chặt tay cầm vào sợi dây, và nó trượt đi. |
| Nghi vấn |
Did the company tighten security after the incident?
|
Công ty có thắt chặt an ninh sau sự cố không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government has been tightening regulations on emissions for the past decade.
|
Chính phủ đã và đang thắt chặt các quy định về khí thải trong thập kỷ qua. |
| Phủ định |
She hasn't been tightening the screws enough, so the shelf keeps falling.
|
Cô ấy đã không vặn chặt ốc vít đủ, vì vậy cái kệ cứ bị rơi. |
| Nghi vấn |
Has the company been tightening its belt in anticipation of the economic downturn?
|
Công ty có đang thắt lưng buộc bụng để dự đoán sự suy thoái kinh tế không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My father used to tighten his belt after every meal.
|
Bố tôi thường thắt chặt dây lưng sau mỗi bữa ăn. |
| Phủ định |
She didn't use to tighten the screws so much; now she does.
|
Cô ấy đã không quen siết chặt các ốc vít quá nhiều; bây giờ thì cô ấy làm vậy. |
| Nghi vấn |
Did you use to tighten the lid on the jar this hard?
|
Bạn đã từng siết chặt nắp lọ cứng như thế này sao? |