unwrinkled
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unwrinkled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có nếp nhăn; phẳng phiu.
Definition (English Meaning)
Free from wrinkles; smooth.
Ví dụ Thực tế với 'Unwrinkled'
-
"She wore an unwrinkled dress to the party."
"Cô ấy mặc một chiếc váy không có nếp nhăn đến bữa tiệc."
-
"His face was remarkably unwrinkled for a man of his age."
"Gương mặt của ông ấy không có nếp nhăn đáng kể so với một người đàn ông ở độ tuổi của ông ấy."
-
"This fabric is designed to stay unwrinkled, even after being packed in a suitcase."
"Loại vải này được thiết kế để không bị nhăn, ngay cả sau khi được đóng gói trong vali."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unwrinkled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unwrinkled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unwrinkled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unwrinkled' thường được dùng để mô tả quần áo, da hoặc các bề mặt khác không có nếp nhăn. Nó mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự gọn gàng, sạch sẽ và trẻ trung. Khác với 'smooth' (mịn màng), 'unwrinkled' nhấn mạnh vào việc loại bỏ hoặc không có các nếp gấp, nếp nhăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unwrinkled'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, her dress is wonderfully unwrinkled for having been packed in a suitcase!
|
Wow, chiếc váy của cô ấy không bị nhăn một cách đáng ngạc nhiên dù đã được đóng gói trong vali! |
| Phủ định |
Oh no, his shirt isn't unwrinkled at all!
|
Ôi không, áo sơ mi của anh ấy hoàn toàn không thẳng! |
| Nghi vấn |
Good heavens, is her linen suit unwrinkled even after a long flight?
|
Lạy Chúa, bộ đồ lanh của cô ấy có thẳng thớm ngay cả sau một chuyến bay dài không? |