wrinkles
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wrinkles'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những nếp nhăn nhỏ trên da, đặc biệt là trên mặt, do tuổi tác, tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc các cử động lặp đi lặp lại của khuôn mặt.
Definition (English Meaning)
Small creases or folds in the skin, especially on the face, caused by age, sun exposure, or repeated facial movements.
Ví dụ Thực tế với 'Wrinkles'
-
"She noticed new wrinkles around her eyes."
"Cô ấy nhận thấy những nếp nhăn mới quanh mắt."
-
"Sunscreen helps prevent wrinkles."
"Kem chống nắng giúp ngăn ngừa nếp nhăn."
-
"The old photograph was full of wrinkles."
"Bức ảnh cũ đầy những nếp nhăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wrinkles'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wrinkle
- Verb: wrinkle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wrinkles'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nếp nhăn thường liên quan đến quá trình lão hóa và mất độ đàn hồi của da. 'Wrinkles' thường được dùng ở dạng số nhiều vì chúng hiếm khi xuất hiện đơn lẻ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'on' để chỉ vị trí của nếp nhăn, ví dụ: 'wrinkles on her face'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wrinkles'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her face tells a story: wrinkles etched by laughter and worry.
|
Khuôn mặt cô ấy kể một câu chuyện: những nếp nhăn khắc họa bởi tiếng cười và nỗi lo lắng. |
| Phủ định |
His skin was surprisingly smooth: no wrinkles betrayed his age.
|
Da của anh ấy đáng ngạc nhiên là rất mịn: không có nếp nhăn nào tố cáo tuổi tác của anh. |
| Nghi vấn |
Is that a new wrinkle I see: a sign of your growing wisdom?
|
Đó có phải là một nếp nhăn mới mà tôi thấy không: một dấu hiệu của sự khôn ngoan đang tăng lên của bạn? |