(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ updated
B2

updated

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã được cập nhật phiên bản mới nhất được làm mới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Updated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được cập nhật; chứa thông tin mới nhất.

Definition (English Meaning)

Containing the latest information; brought up to date.

Ví dụ Thực tế với 'Updated'

  • "I need an updated version of this software."

    "Tôi cần một phiên bản cập nhật của phần mềm này."

  • "Make sure you have the most updated drivers for your graphics card."

    "Hãy chắc chắn rằng bạn có trình điều khiển được cập nhật mới nhất cho card đồ họa của bạn."

  • "This is an updated version of the report."

    "Đây là một phiên bản cập nhật của báo cáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Updated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: update
  • Adjective: updated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

current(hiện tại)
modern(hiện đại)
recent(gần đây)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

upgrade(nâng cấp)
revision(sửa đổi)
patch(bản vá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Updated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'updated' mô tả trạng thái của một cái gì đó đã được làm mới, chỉnh sửa hoặc bổ sung thông tin mới nhất. Nó thường được dùng để chỉ dữ liệu, phần mềm, trang web, hoặc bất kỳ hệ thống nào cần được duy trì với thông tin hiện tại. Sự khác biệt so với 'new' là 'new' chỉ cái gì đó mới được tạo ra, còn 'updated' chỉ cái gì đó cũ đã được thay đổi để trở nên hiện đại hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Updated'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The software was updated last week.
Phần mềm đã được cập nhật vào tuần trước.
Phủ định
The information on the website hasn't been updated recently.
Thông tin trên trang web chưa được cập nhật gần đây.
Nghi vấn
Has the application been updated to the latest version?
Ứng dụng đã được cập nhật lên phiên bản mới nhất chưa?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I updated my software, I would be able to access the new features.
Nếu tôi cập nhật phần mềm của mình, tôi sẽ có thể truy cập các tính năng mới.
Phủ định
If the company didn't update its security protocols, it would be vulnerable to cyber attacks.
Nếu công ty không cập nhật các giao thức bảo mật của mình, nó sẽ dễ bị tấn công mạng.
Nghi vấn
Would you be happier if your phone updated automatically?
Bạn có hạnh phúc hơn không nếu điện thoại của bạn tự động cập nhật?
(Vị trí vocab_tab4_inline)