revision
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revision'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự xem lại, sự duyệt lại, sự sửa đổi; bản sửa đổi, bản duyệt lại, phiên bản đã được sửa đổi hoặc cải tiến.
Definition (English Meaning)
The act of revising something; an amended or improved version of something.
Ví dụ Thực tế với 'Revision'
-
"The book is a revision of his earlier work."
"Cuốn sách là một bản sửa đổi từ tác phẩm trước đó của ông."
-
"I need to do some revision before the test."
"Tôi cần ôn tập lại một chút trước bài kiểm tra."
-
"The company is undergoing a major organizational revision."
"Công ty đang trải qua một cuộc cải tổ lớn về mặt tổ chức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Revision'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Revision'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'revision' thường được sử dụng để chỉ quá trình xem xét và sửa đổi một văn bản, kế hoạch hoặc ý tưởng để cải thiện nó. Nó nhấn mạnh vào việc thay đổi để làm cho nó tốt hơn hoặc chính xác hơn. 'Revision' khác với 'review' ở chỗ 'review' chỉ đơn thuần là xem xét, trong khi 'revision' bao hàm cả việc sửa đổi và cải thiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Revision of’ thường đi kèm với những thứ cần được xem xét và sửa đổi, ví dụ: 'revision of the plan'. 'Revision for' thường liên quan đến mục đích của việc sửa đổi, ví dụ: 'revision for the exam'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Revision'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.