obsolete
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obsolete'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không còn được sản xuất hoặc sử dụng; lỗi thời, lạc hậu.
Definition (English Meaning)
No longer produced or used; out of date.
Ví dụ Thực tế với 'Obsolete'
-
"Typewriters are now considered obsolete."
"Máy đánh chữ ngày nay được xem là đồ vật lỗi thời."
-
"Gas lamps became obsolete when electric lighting was invented."
"Đèn khí đốt trở nên lỗi thời khi đèn điện được phát minh."
-
"The old software is now obsolete and we need to upgrade."
"Phần mềm cũ hiện đã lỗi thời và chúng ta cần nâng cấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Obsolete'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Obsolete'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'obsolete' thường được dùng để chỉ những vật dụng, công nghệ, hoặc ý tưởng đã từng phổ biến nhưng hiện tại không còn được ưa chuộng hoặc sử dụng nữa, thường vì đã có những thứ tốt hơn hoặc mới hơn thay thế. Nó mang sắc thái mạnh hơn 'outdated' (lỗi thời) hoặc 'old-fashioned' (cũ kỹ), ám chỉ sự hoàn toàn không còn dùng được nữa. So sánh với 'archaic' (cổ xưa), 'obsolete' thường ám chỉ vật chất hơn là các tập quán hoặc ngôn ngữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Obsolete'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.