(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ obsolete
B2

obsolete

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lỗi thời lạc hậu không còn được sử dụng hết thời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obsolete'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không còn được sản xuất hoặc sử dụng; lỗi thời, lạc hậu.

Definition (English Meaning)

No longer produced or used; out of date.

Ví dụ Thực tế với 'Obsolete'

  • "Typewriters are now considered obsolete."

    "Máy đánh chữ ngày nay được xem là đồ vật lỗi thời."

  • "Gas lamps became obsolete when electric lighting was invented."

    "Đèn khí đốt trở nên lỗi thời khi đèn điện được phát minh."

  • "The old software is now obsolete and we need to upgrade."

    "Phần mềm cũ hiện đã lỗi thời và chúng ta cần nâng cấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Obsolete'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

current(hiện tại, đương thời)
modern(hiện đại)
up-to-date(cập nhật, hợp thời)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công nghệ thông tin Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Obsolete'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'obsolete' thường được dùng để chỉ những vật dụng, công nghệ, hoặc ý tưởng đã từng phổ biến nhưng hiện tại không còn được ưa chuộng hoặc sử dụng nữa, thường vì đã có những thứ tốt hơn hoặc mới hơn thay thế. Nó mang sắc thái mạnh hơn 'outdated' (lỗi thời) hoặc 'old-fashioned' (cũ kỹ), ám chỉ sự hoàn toàn không còn dùng được nữa. So sánh với 'archaic' (cổ xưa), 'obsolete' thường ám chỉ vật chất hơn là các tập quán hoặc ngôn ngữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Obsolete'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)