upgraded
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Upgraded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được nâng cấp, cải tiến.
Definition (English Meaning)
Improved or enhanced.
Ví dụ Thực tế với 'Upgraded'
-
"We stayed in an upgraded room with a sea view."
"Chúng tôi đã ở trong một căn phòng đã được nâng cấp với tầm nhìn ra biển."
-
"The hospital's equipment has been significantly upgraded."
"Thiết bị của bệnh viện đã được nâng cấp đáng kể."
-
"Passengers can choose to travel in upgraded seats for a higher fare."
"Hành khách có thể chọn đi trên ghế đã được nâng cấp với giá vé cao hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Upgraded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: upgrade
- Adjective: upgraded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Upgraded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'upgraded' thường được sử dụng để mô tả một phiên bản mới hơn hoặc cải tiến của một sản phẩm, dịch vụ hoặc hệ thống. Nó nhấn mạnh rằng đã có một sự cải thiện đáng kể so với phiên bản trước đó. Khác với 'improved', 'upgraded' thường ám chỉ một sự thay đổi chính thức và có chủ ý, thường là do một công ty hoặc tổ chức thực hiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Upgraded'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She enjoys upgraded her computer every year.
|
Cô ấy thích nâng cấp máy tính của mình mỗi năm. |
| Phủ định |
He avoids upgraded his phone because of the cost.
|
Anh ấy tránh nâng cấp điện thoại vì chi phí. |
| Nghi vấn |
Do you mind upgraded the software on my laptop?
|
Bạn có phiền nâng cấp phần mềm trên máy tính xách tay của tôi không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had upgraded her phone last week.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã nâng cấp điện thoại của mình vào tuần trước. |
| Phủ định |
He said that he had not upgraded his computer yet.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy vẫn chưa nâng cấp máy tính của mình. |
| Nghi vấn |
She asked if I had upgraded my software.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi đã nâng cấp phần mềm của mình chưa. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The software was upgraded last week.
|
Phần mềm đã được nâng cấp vào tuần trước. |
| Phủ định |
Hasn't the system been upgraded yet?
|
Hệ thống vẫn chưa được nâng cấp sao? |
| Nghi vấn |
Is your phone upgraded to the latest version?
|
Điện thoại của bạn đã được nâng cấp lên phiên bản mới nhất chưa? |