(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uphill
B2

uphill

adjective

Nghĩa tiếng Việt

lên dốc dốc lên khó khăn vất vả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uphill'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đi lên hoặc dẫn lên trên, dốc lên

Definition (English Meaning)

Going or leading upwards

Ví dụ Thực tế với 'Uphill'

  • "The cyclists struggled on the uphill section of the race."

    "Các vận động viên xe đạp chật vật trên đoạn đường dốc lên của cuộc đua."

  • "The race was uphill all the way."

    "Cuộc đua toàn là đường dốc."

  • "They struggled uphill through the snow."

    "Họ vất vả đi lên dốc trong tuyết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uphill'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: uphill
  • Adverb: uphill
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rising(tăng lên)
ascending(đi lên) arduous(khó nhọc)
tough(khó khăn)

Trái nghĩa (Antonyms)

downhill(xuống dốc)
easy(dễ dàng)

Từ liên quan (Related Words)

slope(dốc)
gradient(độ dốc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Uphill'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hướng hoặc vị trí dốc lên. Thường dùng để mô tả địa hình hoặc một con đường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uphill'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the journey was uphill, and it had been tiring.
Cô ấy nói rằng cuộc hành trình là lên dốc và nó đã rất mệt mỏi.
Phủ định
He told me that he didn't think the walk would be uphill all the way.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không nghĩ rằng đoạn đường đi bộ sẽ toàn là dốc.
Nghi vấn
She asked if the road ahead was uphill or downhill.
Cô ấy hỏi con đường phía trước là lên dốc hay xuống dốc.
(Vị trí vocab_tab4_inline)