(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gradient
B2

gradient

noun

Nghĩa tiếng Việt

độ dốc gradient (màu sắc) gradien (toán học, vật lý) chuyển màu sự biến thiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gradient'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phần dốc của đường bộ hoặc đường sắt; độ dốc.

Definition (English Meaning)

An inclined part of a road or railway; a slope.

Ví dụ Thực tế với 'Gradient'

  • "The road has a steep gradient."

    "Con đường có độ dốc lớn."

  • "The software allows you to create color gradients."

    "Phần mềm cho phép bạn tạo các gradient màu sắc."

  • "The hill had a gentle gradient."

    "Ngọn đồi có độ dốc thoải."

  • "Gradient descent is a common optimization algorithm."

    "Gradient descent là một thuật toán tối ưu hóa phổ biến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gradient'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gradient
  • Adjective: gradient
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

slope(độ dốc)
inclination(độ nghiêng) gradation(sự phân cấp)
ramp(dốc thoai thoải)

Trái nghĩa (Antonyms)

level(mặt phẳng)
flatness(sự bằng phẳng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Vật lý Đồ họa máy tính Nhiếp ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Gradient'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa này thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa lý hoặc xây dựng, mô tả sự thay đổi độ cao trên một khoảng cách nhất định. Nó nhấn mạnh đến sự nghiêng của một bề mặt. So với 'slope', 'gradient' có thể mang tính kỹ thuật hơn, đặc biệt khi đề cập đến các thông số kỹ thuật trong xây dựng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on along

On: chỉ vị trí trên độ dốc (e.g., 'houses on a steep gradient'). Along: chỉ sự di chuyển dọc theo độ dốc (e.g., 'walking along the gradient').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gradient'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist should use a gradient effect to blend the colors seamlessly.
Người nghệ sĩ nên sử dụng hiệu ứng chuyển màu để pha trộn các màu sắc một cách liền mạch.
Phủ định
You must not create a sharp gradient; it needs to be subtle.
Bạn không được tạo ra một gradient sắc nét; nó cần phải tinh tế.
Nghi vấn
Could the gradient be adjusted to better suit the overall design?
Liệu gradient có thể được điều chỉnh để phù hợp hơn với thiết kế tổng thể không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The slope of the hill was a gentle gradient yesterday.
Độ dốc của ngọn đồi là một gradient nhẹ nhàng ngày hôm qua.
Phủ định
The paint job didn't have a smooth gradient between colors.
Lớp sơn không có sự chuyển màu gradient mượt mà giữa các màu.
Nghi vấn
Did the artist use a subtle gradient in the painting?
Họa sĩ đã sử dụng một gradient tinh tế trong bức tranh phải không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist has been creating a painting with a subtle gradient of colors.
Họa sĩ đã và đang tạo ra một bức tranh với sự chuyển màu sắc tinh tế.
Phủ định
The weather app hasn't been showing a consistent gradient in temperature change.
Ứng dụng thời tiết đã không hiển thị sự thay đổi nhiệt độ đều đặn.
Nghi vấn
Has the company been implementing a gradient pricing strategy for their new product?
Công ty đã và đang triển khai chiến lược định giá theo cấp bậc cho sản phẩm mới của họ chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)