upland
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Upland'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực đất cao hoặc đồi núi.
Definition (English Meaning)
An area of high or hilly land.
Ví dụ Thực tế với 'Upland'
-
"The villagers cultivate rice in the upland areas."
"Dân làng trồng lúa ở các khu vực vùng cao."
-
"The upland climate is cooler than the coastal region."
"Khí hậu vùng cao mát mẻ hơn vùng ven biển."
-
"Many upland farmers depend on terrace farming."
"Nhiều nông dân vùng cao phụ thuộc vào canh tác bậc thang."
Từ loại & Từ liên quan của 'Upland'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vùng cao, đất cao
- Adjective: thuộc vùng cao, ở vùng cao
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Upland'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ vùng đất cao hơn so với vùng xung quanh, thường không phải là núi cao chót vót mà là các vùng đồi, cao nguyên hoặc các khu vực có địa hình tương đối cao. Thường dùng để chỉ một khu vực địa lý cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Chỉ vị trí bên trong khu vực upland. of: Chỉ thuộc tính của upland, ví dụ 'agriculture of the upland region'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Upland'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The upland area, which is home to rare species, needs to be protected.
|
Vùng đất cao, nơi sinh sống của các loài quý hiếm, cần được bảo vệ. |
| Phủ định |
This is not an upland region where rice cultivation is common.
|
Đây không phải là một vùng cao, nơi trồng lúa gạo phổ biến. |
| Nghi vấn |
Is that village located in the upland region that experiences frequent landslides?
|
Ngôi làng đó có nằm ở vùng cao, nơi thường xuyên xảy ra sạt lở đất không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the weather stays dry, the upland farmers will have a good harvest.
|
Nếu thời tiết khô ráo, những người nông dân vùng cao sẽ có một vụ mùa bội thu. |
| Phủ định |
If they don't implement irrigation systems, the upland crops won't survive the drought.
|
Nếu họ không triển khai hệ thống tưới tiêu, cây trồng ở vùng cao sẽ không thể sống sót qua hạn hán. |
| Nghi vấn |
Will the construction of the road be completed on time if the upland terrain presents significant challenges?
|
Liệu việc xây dựng con đường có hoàn thành đúng thời hạn nếu địa hình vùng cao gây ra những thách thức đáng kể? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They will be cultivating rice in the upland regions next year.
|
Họ sẽ đang trồng lúa ở các vùng cao vào năm tới. |
| Phủ định |
She won't be living in the upland area by this time next month.
|
Cô ấy sẽ không sống ở khu vực vùng cao vào thời điểm này tháng tới. |
| Nghi vấn |
Will they be hiking in the upland forests this weekend?
|
Liệu họ có đang đi bộ đường dài trong những khu rừng vùng cao vào cuối tuần này không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, the government will have developed the infrastructure in the upland regions.
|
Đến năm sau, chính phủ sẽ phát triển xong cơ sở hạ tầng ở các vùng cao. |
| Phủ định |
By the time the project is completed, they won't have considered all the factors affecting the upland ecosystem.
|
Vào thời điểm dự án hoàn thành, họ sẽ chưa xem xét hết tất cả các yếu tố ảnh hưởng đến hệ sinh thái vùng cao. |
| Nghi vấn |
Will they have built a new road to the upland village by the end of this month?
|
Liệu họ có xây dựng xong con đường mới đến ngôi làng vùng cao vào cuối tháng này không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmers have always considered this area as upland because of its high altitude.
|
Những người nông dân luôn coi khu vực này là vùng cao vì độ cao của nó. |
| Phủ định |
They have not yet explored all the upland regions of that country.
|
Họ vẫn chưa khám phá hết các vùng cao của quốc gia đó. |
| Nghi vấn |
Has she ever lived in an upland area before?
|
Cô ấy đã từng sống ở vùng cao trước đây chưa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They have been farming in the upland regions for generations, adapting to the unique challenges of the terrain.
|
Họ đã canh tác ở các vùng cao nguyên qua nhiều thế hệ, thích nghi với những thách thức độc đáo của địa hình. |
| Phủ định |
She hasn't been living in the upland area long enough to fully understand its culture.
|
Cô ấy chưa sống ở vùng cao đủ lâu để hiểu đầy đủ về văn hóa của nó. |
| Nghi vấn |
Has the government been investing in upland infrastructure to improve connectivity?
|
Chính phủ có đang đầu tư vào cơ sở hạ tầng vùng cao để cải thiện khả năng kết nối không? |