lowland
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lowland'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vùng đất thấp, đồng bằng, vùng đất bằng phẳng thấp hơn so với vùng xung quanh.
Definition (English Meaning)
Land that is at a lower level than the land around it; a plain.
Ví dụ Thực tế với 'Lowland'
-
"Much of the country is lowland, no more than 200 feet above sea level."
"Phần lớn đất nước là vùng đất thấp, không quá 200 feet so với mực nước biển."
-
"The fertile lowlands are ideal for agriculture."
"Vùng đất thấp màu mỡ rất lý tưởng cho nông nghiệp."
-
"Many lowland areas are at risk from rising sea levels."
"Nhiều khu vực vùng đất thấp có nguy cơ bị ảnh hưởng bởi mực nước biển dâng cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lowland'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lowland
- Adjective: lowland
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lowland'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lowland' thường được sử dụng để mô tả các khu vực có độ cao thấp, thường là gần bờ biển hoặc các con sông lớn. Nó có thể ám chỉ đến cả một khu vực địa lý rộng lớn hoặc một khu vực nhỏ hơn có đặc điểm địa hình tương tự. Không giống như 'valley' (thung lũng), 'lowland' không nhất thiết phải nằm giữa các ngọn núi. Nó đơn giản chỉ là khu vực đất thấp so với các khu vực xung quanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the lowlands' chỉ vị trí nằm trong khu vực đất thấp. 'The lowlands of Scotland' chỉ vùng đất thấp của Scotland.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lowland'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the lowland stretches out as far as the eye can see!
|
Ồ, vùng đất thấp trải dài đến tận tầm mắt! |
| Phủ định |
Alas, the lowland area isn't suitable for farming at all.
|
Than ôi, vùng đất thấp này hoàn toàn không thích hợp cho việc trồng trọt. |
| Nghi vấn |
Hey, is that lowland region known for its unique bird species?
|
Này, có phải vùng đất thấp đó nổi tiếng với các loài chim độc đáo không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Farmers cultivate rice in the lowland areas.
|
Nông dân trồng lúa ở vùng đất thấp. |
| Phủ định |
They do not build houses on the lowland due to flooding.
|
Họ không xây nhà trên vùng đất thấp vì lũ lụt. |
| Nghi vấn |
Do they grow crops in the lowland region?
|
Họ có trồng trọt ở vùng đất thấp không? |