(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ altitude
B2

altitude

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

độ cao cao độ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Altitude'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Độ cao của một vật thể hoặc một điểm so với mực nước biển hoặc mặt đất.

Definition (English Meaning)

The height of an object or point in relation to sea level or ground level.

Ví dụ Thực tế với 'Altitude'

  • "The plane was flying at an altitude of 30,000 feet."

    "Máy bay đang bay ở độ cao 30.000 feet."

  • "High altitude can cause altitude sickness."

    "Độ cao lớn có thể gây ra say độ cao."

  • "The city is located at a high altitude."

    "Thành phố nằm ở độ cao lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Altitude'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: altitude
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

elevation(độ cao)
height(chiều cao)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Khoa học Hàng không

Ghi chú Cách dùng 'Altitude'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Altitude thường được sử dụng để chỉ độ cao của máy bay, núi, hoặc bất kỳ điểm nào trên bề mặt Trái Đất. Nó khác với 'height' ở chỗ 'height' thường chỉ chiều cao của một vật thể so với đáy của nó, trong khi 'altitude' luôn liên quan đến một điểm tham chiếu cố định (thường là mực nước biển).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at above

‘At a high altitude’ nghĩa là ở độ cao lớn. ‘Above sea level’ chỉ rõ độ cao so với mực nước biển.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Altitude'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The airplane, which reached an altitude of 30,000 feet, experienced turbulence.
Chiếc máy bay, cái mà đạt đến độ cao 30,000 feet, đã trải qua sự nhiễu loạn.
Phủ định
The city, where the altitude is relatively low, does not experience heavy snowfall.
Thành phố, nơi mà độ cao tương đối thấp, không trải qua tuyết rơi dày.
Nghi vấn
Is this the mountain, whose altitude climbers find challenging, the highest in the range?
Đây có phải là ngọn núi, mà độ cao của nó các nhà leo núi thấy khó khăn, cao nhất trong dãy núi không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the altitude here is breathtaking!
Wow, độ cao ở đây thật ngoạn mục!
Phủ định
Oh no, the pilot said the plane couldn't maintain altitude.
Ôi không, phi công nói máy bay không thể duy trì độ cao.
Nghi vấn
Hey, do you know the altitude of this mountain?
Này, bạn có biết độ cao của ngọn núi này không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The plane reached its cruising altitude: 30,000 feet above sea level.
Máy bay đã đạt đến độ cao hành trình: 30.000 feet so với mực nước biển.
Phủ định
The pilot couldn't determine the exact altitude: the instruments were malfunctioning.
Phi công không thể xác định độ cao chính xác: các dụng cụ đang bị trục trặc.
Nghi vấn
What is the optimal altitude for this type of flight: fuel efficiency or speed?
Độ cao tối ưu cho loại chuyến bay này là bao nhiêu: hiệu quả nhiên liệu hay tốc độ?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The airplane reached its cruising altitude.
Máy bay đạt đến độ cao hành trình của nó.
Phủ định
The climbers did not reach the necessary altitude for the final ascent.
Những người leo núi đã không đạt đến độ cao cần thiết cho cuộc leo lên cuối cùng.
Nghi vấn
What is the altitude of the mountain's peak?
Độ cao của đỉnh núi là bao nhiêu?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the plane had a higher altitude, we would have a better view.
Nếu máy bay có độ cao lớn hơn, chúng ta sẽ có tầm nhìn đẹp hơn.
Phủ định
If the altitude weren't so high, I wouldn't feel so breathless.
Nếu độ cao không quá lớn, tôi sẽ không cảm thấy khó thở như vậy.
Nghi vấn
Would the climbers feel colder if the altitude were higher?
Những người leo núi có cảm thấy lạnh hơn nếu độ cao cao hơn không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The aircraft maintained a safe altitude above the mountains.
Máy bay duy trì độ cao an toàn phía trên những ngọn núi.
Phủ định
Not only did the pilot check the altitude frequently, but also he monitored the weather conditions.
Không những phi công kiểm tra độ cao thường xuyên, mà còn theo dõi điều kiện thời tiết.
Nghi vấn
Should the altitude increase, the oxygen masks will deploy automatically.
Nếu độ cao tăng lên, mặt nạ oxy sẽ tự động bung ra.

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the climbers reach the summit, they will have adapted to the high altitude.
Vào thời điểm những người leo núi lên đến đỉnh, họ sẽ đã thích nghi với độ cao lớn.
Phủ định
The plane won't have reached its cruising altitude by the time we pass over the mountains.
Máy bay sẽ chưa đạt đến độ cao hành trình khi chúng ta bay qua những ngọn núi.
Nghi vấn
Will the city have increased its average altitude due to the shifting tectonic plates by 2050?
Liệu thành phố sẽ tăng độ cao trung bình do sự dịch chuyển của các mảng kiến tạo vào năm 2050?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The plane's altitude is important for navigation.
Độ cao của máy bay rất quan trọng cho việc điều hướng.
Phủ định
The city's altitude is not very high above sea level.
Độ cao của thành phố không cao so với mực nước biển.
Nghi vấn
Is the altitude a factor in the hikers' fatigue?
Độ cao có phải là một yếu tố gây ra sự mệt mỏi của người đi bộ đường dài không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)