upper crust
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Upper crust'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tầng lớp thượng lưu; giới quý tộc hoặc giới nhà giàu.
Definition (English Meaning)
The highest social class; the aristocracy or the wealthy elite.
Ví dụ Thực tế với 'Upper crust'
-
"The upper crust often sends their children to prestigious boarding schools."
"Giới thượng lưu thường gửi con cái của họ đến các trường nội trú danh tiếng."
-
"He was born into the upper crust and had every advantage in life."
"Anh ta sinh ra trong tầng lớp thượng lưu và có mọi lợi thế trong cuộc sống."
-
"The charity event was attended by members of the city's upper crust."
"Sự kiện từ thiện có sự tham dự của các thành viên thuộc giới thượng lưu trong thành phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Upper crust'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Có
- Verb: Không
- Adjective: Không
- Adverb: Không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Upper crust'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng để mô tả những người thuộc tầng lớp xã hội cao nhất, những người có quyền lực và ảnh hưởng lớn. Nó ngụ ý một địa vị xã hội được thừa hưởng hoặc đạt được thông qua sự giàu có đáng kể. 'Upper crust' thường được dùng để chỉ những người có lối sống xa hoa và những đặc quyền mà người bình thường không có được. So sánh với các từ như 'elite', 'aristocracy', 'high society', 'upper class'. 'Elite' mang nghĩa rộng hơn, có thể chỉ những người giỏi nhất trong một lĩnh vực nào đó, không nhất thiết phải giàu có hoặc thuộc dòng dõi quý tộc. 'Aristocracy' chỉ giới quý tộc, những người có tước vị và quyền lực được thừa hưởng. 'High society' tập trung vào lối sống và các sự kiện xã giao của giới thượng lưu. 'Upper class' là một thuật ngữ chung hơn, chỉ những người có thu nhập và địa vị xã hội cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Upper crust'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The upper crust enjoys exclusive access to elite social events.
|
Giới thượng lưu có quyền lui tới các sự kiện xã hội độc quyền. |
| Phủ định |
Seldom do members of the upper crust publicly acknowledge their privilege.
|
Hiếm khi các thành viên của giới thượng lưu công khai thừa nhận đặc quyền của họ. |
| Nghi vấn |
Can the lifestyles of the upper crust truly represent the broader population?
|
Liệu lối sống của giới thượng lưu có thực sự đại diện cho đại đa số dân chúng? |