proletariat
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proletariat'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giai cấp vô sản, tầng lớp công nhân làm thuê trong xã hội tư bản, những người mà tài sản vật chất đáng kể duy nhất của họ là sức lao động.
Definition (English Meaning)
The class of wage-earners in a capitalist society whose only possession of significant material value is their labour-power (their ability to work).
Ví dụ Thực tế với 'Proletariat'
-
"Marx believed that the proletariat would eventually overthrow the bourgeoisie."
"Mác tin rằng giai cấp vô sản cuối cùng sẽ lật đổ giai cấp tư sản."
-
"The plight of the proletariat in early industrial societies was often grim."
"Tình cảnh của giai cấp vô sản trong các xã hội công nghiệp ban đầu thường rất nghiệt ngã."
-
"The communist party claimed to represent the interests of the proletariat."
"Đảng cộng sản tuyên bố đại diện cho quyền lợi của giai cấp vô sản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Proletariat'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: proletariat
- Adjective: proletarian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Proletariat'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'proletariat' thường được dùng trong bối cảnh lý thuyết Mác-xít, chỉ những người không sở hữu tư liệu sản xuất và phải bán sức lao động của mình để sống. Sắc thái của từ này mang tính chính trị và xã hội sâu sắc, thường liên quan đến đấu tranh giai cấp và cách mạng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The struggles of the proletariat' (Cuộc đấu tranh của giai cấp vô sản); 'Individuals from the proletariat' (Những cá nhân xuất thân từ giai cấp vô sản). 'Of' thể hiện mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về. 'From' thể hiện nguồn gốc xuất thân.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Proletariat'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.