ureter
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ureter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ống dẫn nước tiểu từ thận xuống bàng quang hoặc hậu môn (ở một số loài động vật).
Definition (English Meaning)
The duct by which urine passes from the kidney to the bladder or cloaca.
Ví dụ Thực tế với 'Ureter'
-
"The ureter is a muscular tube that propels urine to the bladder."
"Niệu quản là một ống cơ có chức năng đẩy nước tiểu xuống bàng quang."
-
"The doctor examined the patient's ureter using an ultrasound."
"Bác sĩ kiểm tra niệu quản của bệnh nhân bằng siêu âm."
-
"Blockage of the ureter can lead to kidney damage."
"Tắc nghẽn niệu quản có thể dẫn đến tổn thương thận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ureter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ureter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ureter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ureter là một cấu trúc giải phẫu học cụ thể. Thuật ngữ này đề cập đến một trong hai ống dẫn nước tiểu từ mỗi thận đến bàng quang. Nó không có nhiều sắc thái nghĩa khác, và thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc sinh học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ureter'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the patient had drunk more water, the ureter wouldn't be blocked now.
|
Nếu bệnh nhân đã uống nhiều nước hơn, niệu quản sẽ không bị tắc nghẽn bây giờ. |
| Phủ định |
If the surgeon hadn't been so skilled, the ureter wouldn't be functioning properly now.
|
Nếu bác sĩ phẫu thuật không khéo léo như vậy, niệu quản sẽ không hoạt động bình thường bây giờ. |
| Nghi vấn |
If the infection had been treated earlier, would the ureter still be damaged now?
|
Nếu nhiễm trùng được điều trị sớm hơn, niệu quản có còn bị tổn thương bây giờ không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor is going to examine the ureter carefully.
|
Bác sĩ sẽ kiểm tra niệu quản cẩn thận. |
| Phủ định |
They are not going to operate on the ureter unless it's absolutely necessary.
|
Họ sẽ không phẫu thuật niệu quản trừ khi thực sự cần thiết. |
| Nghi vấn |
Is she going to have a stent placed in her ureter?
|
Cô ấy có định đặt stent vào niệu quản không? |