uric acid
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uric acid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hợp chất dị vòng chứa carbon, nitơ, oxy và hydro có công thức C5H4N4O3. Nó là sản phẩm của quá trình phân hủy chuyển hóa các nucleotide purine và là một thành phần bình thường của nước tiểu.
Definition (English Meaning)
A heterocyclic compound of carbon, nitrogen, oxygen, and hydrogen with the formula C5H4N4O3. It is a product of the metabolic breakdown of purine nucleotides, and is a normal component of urine.
Ví dụ Thực tế với 'Uric acid'
-
"Elevated uric acid levels can lead to gout."
"Nồng độ acid uric tăng cao có thể dẫn đến bệnh gút."
-
"A blood test can measure the amount of uric acid in your body."
"Xét nghiệm máu có thể đo lượng acid uric trong cơ thể bạn."
-
"Dietary changes can help lower uric acid levels."
"Thay đổi chế độ ăn uống có thể giúp giảm nồng độ acid uric."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uric acid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: uric acid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uric acid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Uric acid là một chất hóa học được tạo ra khi cơ thể phá vỡ purin. Purin được tìm thấy trong một số loại thực phẩm và đồ uống, và chúng cũng được tạo ra bởi cơ thể. Hầu hết uric acid hòa tan trong máu và đi đến thận. Từ đó, nó rời khỏi cơ thể qua nước tiểu. Nếu cơ thể sản xuất quá nhiều uric acid hoặc không thải đủ ra ngoài, nó có thể tích tụ và tạo thành các tinh thể urat. Những tinh thể này có thể lắng đọng trong khớp và gây ra bệnh gút.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: được sử dụng để chỉ nơi uric acid có mặt (ví dụ: 'uric acid in the blood').
* levels of: dùng để chỉ nồng độ uric acid (ví dụ: 'levels of uric acid').
* related to: chỉ mối liên quan của uric acid đến bệnh tật (ví dụ: 'uric acid related to gout').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uric acid'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.