(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hyperuricemia
C1

hyperuricemia

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tăng axit uric máu chứng tăng axit uric máu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hyperuricemia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng nồng độ axit uric trong máu cao bất thường.

Definition (English Meaning)

An abnormally high level of uric acid in the blood.

Ví dụ Thực tế với 'Hyperuricemia'

  • "Hyperuricemia is often associated with gout and kidney stones."

    "Tăng axit uric máu thường liên quan đến bệnh gút và sỏi thận."

  • "The patient was diagnosed with hyperuricemia after a blood test."

    "Bệnh nhân được chẩn đoán tăng axit uric máu sau khi xét nghiệm máu."

  • "Dietary changes can help manage hyperuricemia."

    "Thay đổi chế độ ăn uống có thể giúp kiểm soát chứng tăng axit uric máu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hyperuricemia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hyperuricemia
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

high uric acid(axit uric cao)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

gout(bệnh gút)
kidney stones(sỏi thận)
uric acid(axit uric)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Hyperuricemia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hyperuricemia thường không gây ra triệu chứng, nhưng nó có thể dẫn đến bệnh gút (gout), sỏi thận, và các vấn đề sức khỏe khác. Mức độ axit uric cao không phải lúc nào cũng cần điều trị, nhưng cần được theo dõi nếu có các yếu tố nguy cơ khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

"Hyperuricemia in" thường được sử dụng để chỉ sự hiện diện của hyperuricemia trong một nhóm dân số hoặc một tình huống cụ thể. Ví dụ: "The prevalence of hyperuricemia in men is higher than in women." "Hyperuricemia with" thường được sử dụng để chỉ mối liên hệ giữa hyperuricemia và một bệnh hoặc tình trạng khác. Ví dụ: "Hyperuricemia with gout."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hyperuricemia'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)