(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ urologist
C1

urologist

noun

Nghĩa tiếng Việt

bác sĩ уролог chuyên gia урология bác sĩ chuyên khoa урология
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Urologist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bác sĩ chuyên khoa về chẩn đoán và điều trị các bệnh của đường tiết niệu và hệ sinh sản nam.

Definition (English Meaning)

A physician who specializes in the diagnosis and treatment of diseases of the urinary tract and the male reproductive system.

Ví dụ Thực tế với 'Urologist'

  • "He consulted a urologist about his prostate problems."

    "Anh ấy đã tham khảo ý kiến của một bác sĩ уролог về các vấn đề tuyến tiền liệt của mình."

  • "The urologist performed a cystoscopy to examine the bladder."

    "Bác sĩ уролог đã thực hiện nội soi bàng quang để kiểm tra bàng quang."

  • "Urologists often treat patients with urinary incontinence."

    "Các bác sĩ уролог thường điều trị cho bệnh nhân bị tiểu không tự chủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Urologist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: urologist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

urinary tract specialist(chuyên gia về đường tiết niệu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

nephrologist(bác sĩ thận học (chuyên về thận))
andrologist(bác sĩ nam khoa (chuyên về sức khỏe sinh sản nam giới))

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Urologist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Urologist là một chuyên gia y tế có kiến thức và kỹ năng chuyên sâu về hệ tiết niệu (bao gồm thận, niệu quản, bàng quang và niệu đạo) ở cả nam và nữ, cũng như hệ sinh sản nam giới. Họ có thể điều trị các bệnh như nhiễm trùng đường tiết niệu, sỏi thận, ung thư tuyến tiền liệt, rối loạn cương dương và vô sinh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with for

to (consult/referral): Bệnh nhân được giới thiệu *to* một bác sĩ уролог để đánh giá thêm. with (experience/treating): Bác sĩ уролог có kinh nghiệm *with* việc điều trị sỏi thận. for (treatment/appointment): Bệnh nhân đặt lịch hẹn *for* điều trị với bác sĩ уролог.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Urologist'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)