vacuous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vacuous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiếu suy nghĩ, thiếu thông minh; ngớ ngẩn, vô vị.
Definition (English Meaning)
Having or showing a lack of thought or intelligence; mindless.
Ví dụ Thực tế với 'Vacuous'
-
"The politician made a series of vacuous statements that failed to address the real issues."
"Chính trị gia đó đã đưa ra một loạt những tuyên bố vô vị, không giải quyết được những vấn đề thực tế."
-
"She had a vacuous expression on her face."
"Cô ấy có một biểu cảm ngớ ngẩn trên khuôn mặt."
-
"The movie was entertaining but ultimately vacuous."
"Bộ phim giải trí nhưng cuối cùng lại vô vị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vacuous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: vacuous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vacuous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'vacuous' thường được dùng để mô tả những người hoặc những vật mà trống rỗng về mặt trí tuệ, ý nghĩa hoặc sự quan tâm. Nó mang sắc thái tiêu cực, chỉ sự nông cạn và thiếu sâu sắc. So với 'empty' (trống rỗng), 'vacuous' nhấn mạnh sự thiếu vắng nội dung trí tuệ hoặc sự quan tâm thực sự hơn là chỉ sự trống rỗng về mặt vật chất. Ví dụ, 'a vacuous smile' không chỉ là một nụ cười trống rỗng mà còn hàm ý sự giả tạo và thiếu cảm xúc thật sự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vacuous'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is vacuous when he doesn't prepare for the debate.
|
Anh ta trở nên trống rỗng khi không chuẩn bị cho cuộc tranh luận. |
| Phủ định |
She is not vacuous; she always has something interesting to say.
|
Cô ấy không hề trống rỗng; cô ấy luôn có điều gì đó thú vị để nói. |
| Nghi vấn |
Is his argument usually this vacuous, or is he just having a bad day?
|
Lý lẽ của anh ta có thường trống rỗng như vậy không, hay là hôm nay anh ta chỉ là không được tốt thôi? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to make vacuous statements without thinking.
|
Anh ấy từng đưa ra những tuyên bố trống rỗng mà không suy nghĩ. |
| Phủ định |
She didn't use to have such a vacuous expression on her face.
|
Cô ấy đã không từng có một biểu cảm trống rỗng như vậy trên khuôn mặt. |
| Nghi vấn |
Did they use to engage in such vacuous conversations?
|
Họ đã từng tham gia vào những cuộc trò chuyện vô nghĩa như vậy sao? |