(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vaginismus
C1

vaginismus

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chứng co thắt âm đạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vaginismus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chứng co thắt âm đạo, là tình trạng các cơ xung quanh lối vào âm đạo co thắt không tự chủ, gây khó khăn hoặc không thể giao hợp.

Definition (English Meaning)

Involuntary spasm of the muscles surrounding the entrance of the vagina, making intercourse difficult or impossible.

Ví dụ Thực tế với 'Vaginismus'

  • "She was diagnosed with vaginismus after experiencing pain during attempted intercourse."

    "Cô ấy được chẩn đoán mắc chứng co thắt âm đạo sau khi trải qua cơn đau trong khi cố gắng giao hợp."

  • "Treatment for vaginismus often involves pelvic floor physical therapy and cognitive behavioral therapy."

    "Điều trị chứng co thắt âm đạo thường bao gồm vật lý trị liệu sàn chậu và liệu pháp nhận thức hành vi."

  • "Vaginismus can have a significant impact on a woman's sexual and emotional well-being."

    "Chứng co thắt âm đạo có thể có tác động đáng kể đến sức khỏe tình dục và cảm xúc của một người phụ nữ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vaginismus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vaginismus
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

genito-pelvic pain/penetration disorder (GPPPD)(Rối loạn đau/xâm nhập vùng sinh dục-chậu (GPPPD))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

dyspareunia(đau khi giao hợp)
vulvodynia(đau âm hộ)
pelvic floor dysfunction(rối loạn chức năng sàn chậu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Vaginismus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vaginismus là một rối loạn chức năng tình dục nữ. Nó khác với dyspareunia (đau khi giao hợp) mặc dù cả hai có thể xảy ra đồng thời. Mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau, từ khó chịu nhẹ đến co thắt dữ dội ngăn cản bất kỳ sự xâm nhập nào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

`vaginismus with`: Thường được sử dụng để mô tả vaginismus đi kèm với các tình trạng khác, ví dụ: `vaginismus with anxiety` (chứng co thắt âm đạo đi kèm với lo âu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vaginismus'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Vaginismus, which is a condition that affects many women, can be treated with therapy.
Chứng co thắt âm đạo, một tình trạng ảnh hưởng đến nhiều phụ nữ, có thể được điều trị bằng liệu pháp.
Phủ định
The study, which didn't focus on vaginismus, primarily examined other pelvic floor disorders.
Nghiên cứu, vốn không tập trung vào chứng co thắt âm đạo, chủ yếu xem xét các rối loạn sàn chậu khác.
Nghi vấn
Is vaginismus, which some women experience after childbirth, treatable with physical therapy?
Chứng co thắt âm đạo, mà một số phụ nữ trải qua sau khi sinh con, có thể điều trị được bằng vật lý trị liệu không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Vaginismus can significantly impact a woman's sexual health.
Chứng co thắt âm đạo có thể ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe tình dục của phụ nữ.
Phủ định
Vaginismus is not always the result of psychological trauma.
Chứng co thắt âm đạo không phải lúc nào cũng là kết quả của chấn thương tâm lý.
Nghi vấn
Is vaginismus a treatable condition?
Chứng co thắt âm đạo có phải là một tình trạng có thể điều trị được không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)