valid argument
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Valid argument'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong logic học, một lập luận được coi là hợp lệ khi và chỉ khi nó có một hình thức mà theo đó không thể có chuyện các tiền đề đúng nhưng kết luận lại sai. Nói cách khác, một lập luận hợp lệ là một lập luận mà nếu các tiền đề là đúng, thì kết luận chắc chắn phải đúng.
Definition (English Meaning)
In logic, an argument is valid if and only if it takes a form that makes it impossible for the premises to be true and the conclusion nevertheless to be false. In other words, a valid argument is one where if the premises are true, the conclusion must be true.
Ví dụ Thực tế với 'Valid argument'
-
"The argument is valid, but it is not sound because one of its premises is false."
"Lập luận này hợp lệ, nhưng nó không vững chắc vì một trong các tiền đề của nó là sai."
-
"Even though the conclusion is true, the argument isn't valid."
"Mặc dù kết luận đúng, lập luận này không hợp lệ."
-
"You need to construct a valid argument to support your claim."
"Bạn cần xây dựng một lập luận hợp lệ để ủng hộ cho tuyên bố của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Valid argument'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: valid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Valid argument'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính hợp lệ chỉ đề cập đến hình thức của lập luận, chứ không phải nội dung thực tế. Một lập luận có thể hợp lệ nhưng vẫn không thuyết phục nếu các tiền đề của nó sai. Cần phân biệt 'valid' (hợp lệ) với 'sound' (chính xác, vững chắc). Một lập luận 'sound' phải vừa 'valid' vừa có các tiền đề đúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Valid argument'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.