(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cogent argument
C1

cogent argument

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lập luận thuyết phục lý lẽ đanh thép lý lẽ có sức thuyết phục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cogent argument'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rõ ràng, logic và có sức thuyết phục.

Definition (English Meaning)

Clear, logical, and convincing.

Ví dụ Thực tế với 'Cogent argument'

  • "She presented a cogent argument for restructuring the company."

    "Cô ấy đã trình bày một lập luận thuyết phục cho việc tái cấu trúc công ty."

  • "The lawyer presented a cogent argument that swayed the jury."

    "Luật sư đã đưa ra một lập luận thuyết phục khiến bồi thẩm đoàn dao động."

  • "Her cogent arguments convinced me to change my mind."

    "Những lập luận thuyết phục của cô ấy đã khiến tôi thay đổi ý định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cogent argument'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unconvincing(không thuyết phục)
flawed(sai sót, có khuyết điểm)
weak(yếu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tranh luận Logic Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Cogent argument'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'cogent' thường được dùng để mô tả một lý lẽ, lập luận, hoặc bằng chứng được trình bày một cách chặt chẽ, mạch lạc và có khả năng thuyết phục người nghe hoặc người đọc. Nó mạnh hơn so với 'convincing' ở chỗ nhấn mạnh vào tính logic và sự rõ ràng của lập luận, không chỉ đơn thuần là tạo cảm giác tin tưởng. Nó cũng khác với 'persuasive' vì 'persuasive' có thể dựa trên cảm xúc hoặc các yếu tố phi logic để thuyết phục, trong khi 'cogent' tập trung vào sức mạnh logic.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'cogent for' thường được sử dụng để chỉ ra rằng lập luận có sức thuyết phục cho một mục đích cụ thể. 'cogent to' thường được sử dụng để chỉ ra rằng lập luận có sức thuyết phục đối với một người hoặc nhóm người cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cogent argument'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)