valley floor
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Valley floor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đáy thung lũng; mặt đất tạo thành nền của một thung lũng.
Ví dụ Thực tế với 'Valley floor'
-
"The river flowed gently across the valley floor."
"Dòng sông chảy nhẹ nhàng trên đáy thung lũng."
-
"The valley floor was covered in wildflowers."
"Đáy thung lũng được bao phủ bởi hoa dại."
-
"Farmers cultivate crops on the fertile valley floor."
"Nông dân trồng trọt trên đáy thung lũng màu mỡ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Valley floor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: valley floor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Valley floor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các mô tả địa lý hoặc khi nói về địa hình. Nó nhấn mạnh phần thấp nhất của thung lũng, nơi thường có sông hoặc đồng bằng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được sử dụng khi nói về vị trí chung chung bên trong thung lũng. ‘On’ có thể dùng để chỉ một vị trí cụ thể trên đáy thung lũng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Valley floor'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To hike across the valley floor seemed like an impossible challenge, but we were determined.
|
Đi bộ xuyên qua đáy thung lũng dường như là một thử thách không thể, nhưng chúng tôi đã quyết tâm. |
| Phủ định |
We decided not to camp on the valley floor because of the potential for flooding.
|
Chúng tôi quyết định không cắm trại ở đáy thung lũng vì khả năng xảy ra lũ lụt. |
| Nghi vấn |
Why would you want to build a house on the valley floor when there are hills nearby?
|
Tại sao bạn lại muốn xây nhà ở đáy thung lũng khi có những ngọn đồi gần đó? |