valley ridge
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Valley ridge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đường đất cao phân tách hai thung lũng; hoặc khu vực nơi một thung lũng gặp một sống núi.
Definition (English Meaning)
A line of high ground separating two valleys; also, the area where a valley meets a ridge.
Ví dụ Thực tế với 'Valley ridge'
-
"The small village was nestled in the valley ridge, protected from the harsh winds."
"Ngôi làng nhỏ nằm nép mình ở sườn thung lũng, được bảo vệ khỏi những cơn gió khắc nghiệt."
-
"Hiking along the valley ridge offered stunning views of the surrounding landscape."
"Đi bộ đường dài dọc theo sườn thung lũng mang đến khung cảnh tuyệt đẹp của vùng đất xung quanh."
-
"The farmer built his house on the valley ridge to have a good view of his fields."
"Người nông dân xây nhà trên sườn thung lũng để có tầm nhìn tốt ra đồng ruộng của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Valley ridge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: valley, ridge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Valley ridge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mô tả một đặc điểm địa hình. 'Valley' chỉ vùng đất trũng giữa các ngọn đồi hoặc núi, thường có sông hoặc suối chảy qua. 'Ridge' chỉ một dải đất cao, hẹp, thường là đỉnh của một dãy núi hoặc đồi. Cụm từ 'valley ridge' có thể chỉ chính ranh giới nơi thung lũng tiếp giáp với sườn dốc của sống núi hoặc chỉ bản thân đường ranh giới phân chia giữa 2 thung lũng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', thường để chỉ đặc điểm của 'ridge', ví dụ: 'the ridge of the valley'. Khi sử dụng 'between', thường để chỉ vị trí của 'ridge' giữa các yếu tố khác, ví dụ: 'the ridge between two valleys'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Valley ridge'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.