value chain management
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Value chain management'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình một công ty gia tăng giá trị cho sản phẩm hoặc dịch vụ của mình bằng cách quản lý tất cả các hoạt động liên quan đến sản xuất và phân phối.
Definition (English Meaning)
The process by which a company adds value to its products or services by managing all the activities involved in their production and distribution.
Ví dụ Thực tế với 'Value chain management'
-
"Effective value chain management is crucial for companies seeking to improve their competitiveness."
"Quản lý chuỗi giá trị hiệu quả là rất quan trọng đối với các công ty muốn nâng cao khả năng cạnh tranh."
-
"The company implemented a new value chain management system to streamline its operations."
"Công ty đã triển khai một hệ thống quản lý chuỗi giá trị mới để hợp lý hóa hoạt động của mình."
-
"Value chain management helps organizations identify and eliminate wasteful activities."
"Quản lý chuỗi giá trị giúp các tổ chức xác định và loại bỏ các hoạt động lãng phí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Value chain management'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: value chain management
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Value chain management'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Value chain management tập trung vào việc tối ưu hóa từng bước trong chuỗi giá trị, từ nguyên liệu thô đến sản phẩm cuối cùng đến tay người tiêu dùng, nhằm tạo ra lợi thế cạnh tranh. Nó khác với 'supply chain management' ở chỗ nó không chỉ tập trung vào logistics mà còn xem xét các yếu tố như thiết kế sản phẩm, marketing và dịch vụ khách hàng để tối đa hóa giá trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*in* (sử dụng trong ngữ cảnh hoạt động): 'Improvements *in* value chain management led to increased profits.'
*for* (sử dụng để chỉ mục đích): 'This software is used *for* value chain management.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Value chain management'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.