vaporize
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vaporize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chuyển đổi hoặc được chuyển đổi thành hơi.
Definition (English Meaning)
To convert or be converted into vapor.
Ví dụ Thực tế với 'Vaporize'
-
"The intense heat vaporized the metal."
"Nhiệt độ cao khủng khiếp đã làm bay hơi kim loại."
-
"The scientist used a laser to vaporize the sample."
"Nhà khoa học đã sử dụng laser để làm bay hơi mẫu vật."
-
"All his hopes and dreams seemed to vaporize when he lost his job."
"Tất cả hy vọng và ước mơ của anh ấy dường như tan biến khi anh ấy mất việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vaporize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vaporization
- Verb: vaporize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vaporize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'vaporize' thường được sử dụng để chỉ sự chuyển đổi từ trạng thái lỏng hoặc rắn sang trạng thái khí một cách nhanh chóng và hoàn toàn. Đôi khi, nó mang nghĩa tiêu hủy hoàn toàn. So với 'evaporate', 'vaporize' thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn, nhanh chóng hơn và có thể do tác động của nhiệt độ cao, năng lượng hoặc các yếu tố khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Vaporize into' diễn tả quá trình biến đổi thành dạng hơi. Ví dụ: 'The water vaporized into steam'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vaporize'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The intense heat will vaporize the water completely.
|
Nhiệt độ cao sẽ làm bốc hơi hoàn toàn nước. |
| Phủ định |
Will the chemical not vaporize at this temperature?
|
Hóa chất này sẽ không bốc hơi ở nhiệt độ này sao? |
| Nghi vấn |
Does the machine vaporize the waste?
|
Máy có làm bốc hơi chất thải không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the spaceship reaches Mars, the ice will have vaporized completely due to the sun's radiation.
|
Vào thời điểm tàu vũ trụ đến Sao Hỏa, băng sẽ hoàn toàn bốc hơi do bức xạ mặt trời. |
| Phủ định |
The scientist won't have vaporized the sample before the experiment is completed; it requires a specific setting.
|
Nhà khoa học sẽ không làm bốc hơi mẫu vật trước khi thí nghiệm hoàn thành; nó đòi hỏi một cài đặt cụ thể. |
| Nghi vấn |
Will the heat have vaporized all the water by the end of the day?
|
Liệu hơi nóng có làm bốc hơi hết nước vào cuối ngày không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sun had been vaporizing the morning dew before the hikers even woke up.
|
Mặt trời đã làm bốc hơi sương buổi sáng trước khi những người đi bộ đường dài thậm chí còn thức dậy. |
| Phủ định |
The scientist hadn't been vaporizing the substance completely, so there was still some residue left.
|
Nhà khoa học đã không làm bốc hơi hoàn toàn chất đó, vì vậy vẫn còn một số cặn. |
| Nghi vấn |
Had the laser been vaporizing the target for long when the power suddenly failed?
|
Liệu tia laser đã làm bốc hơi mục tiêu được lâu chưa thì nguồn điện đột ngột bị hỏng? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The intense heat vaporized the water instantly.
|
Nhiệt độ cao làm bốc hơi nước ngay lập tức. |
| Phủ định |
The magician didn't vaporize the rabbit; it was just a trick.
|
Nhà ảo thuật đã không làm con thỏ biến mất; đó chỉ là một trò ảo thuật. |
| Nghi vấn |
Did the laser vaporize the metal?
|
Laser có làm bốc hơi kim loại không? |