vaporizing
Verb (present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vaporizing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang chuyển đổi hoặc bị chuyển đổi thành hơi.
Definition (English Meaning)
Converting or being converted into vapor.
Ví dụ Thực tế với 'Vaporizing'
-
"The water was vaporizing rapidly due to the intense heat."
"Nước bốc hơi nhanh chóng do nhiệt độ cao."
-
"The protagonist's weapon was vaporizing enemies with ease."
"Vũ khí của nhân vật chính đang làm bốc hơi kẻ thù một cách dễ dàng."
-
"Vaporizing solvents can be dangerous if not handled properly."
"Việc làm bay hơi dung môi có thể nguy hiểm nếu không được xử lý đúng cách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vaporizing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: vaporize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vaporizing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là dạng present participle (dạng tiếp diễn) của động từ 'vaporize'. Nó thường được sử dụng để mô tả một quá trình đang diễn ra, trong đó một chất lỏng hoặc chất rắn đang chuyển đổi thành trạng thái khí. 'Vaporizing' nhấn mạnh vào hành động đang diễn ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Into' được dùng khi chỉ sự chuyển đổi thành hơi: The liquid is vaporizing into steam. 'By' có thể dùng khi chỉ phương tiện, tác nhân gây ra sự bốc hơi: The water is vaporizing by the heat of the sun.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vaporizing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.